Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Nụ
Mã sinh viên: 0841290204
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 27/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 02/03/2014 20/03/2014
6 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 23/05/2014
8 Nghi thức xã hội 7.5 8 B 8 (B) 02/07/2014
9 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8 7 B 7 (B) 11/09/2014
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
11 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 30/06/2014
14 Toán cao cấp 2C 5 5.2 D 5.2 (D) 22/07/2014
15 Nhập môn du lịch học 8 7.4 B 7.4 (B) 10/07/2014
16 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2015
19 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
20 Kỹ năng giao tiếp 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
21 Xác suất thống kê 2 3 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 29/12/2014 02/02/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2014
23 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
24 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 8 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
25 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.7 B 7.7 (B)
26 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2015
28 Tâm lý học du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 09/07/2015
29 Kinh tế vi mô 8.5 7.1 B 7.1 (B) 14/06/2015
30 Tin học văn phòng 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2015
31 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2015
32 Tiếng Anh TOEIC 3 4 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2016
33 Mô hình toán kinh tế 7.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
34 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2015
35 Tổ chức sự kiện 8 7.9 B 7.9 (B) 16/02/2016
36 Nguyên lý kế toán 1.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 11/01/2016
38 Địa lý kinh tế 7 6.9 C 6.9 (C) 18/12/2015
39 Lý thuyết thống kê 9.5 8 B 8 (B) 18/12/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
41 Kinh tế lượng 5.5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2016
42 Quản trị học 8 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2016
43 Tài chính tiền tệ 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/07/2016
44 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 01/07/2016
45 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8 B 8 (B)
46 Marketing căn bản 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2016
47 Luật du lịch 7 7 B 7 (B) 17/12/2016
48 Du lịch bền vững 1.5 3.5 F 3.5 (F) 23/12/2016
49 Marketing du lịch 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/12/2016
50 Quản trị văn phòng 8.5 8 B 8 (B) 24/12/2016
51 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
52 Quản trị kinh doanh lữ hành 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
53 Quản trị kinh doanh khách sạn 1 3.6 F 3.6 (F) 16/12/2016
54 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
55 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
56 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/05/2017
57 Địa lý du lịch 4 5.4 D 5.4 (D) 22/05/2017
58 Du lịch sinh thái 8 8 B 8 (B) 22/05/2017
59 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2016
60 Du lịch bền vững 9 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2017
61 Xác suất thống kê 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo