Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Lan
Mã sinh viên: 0841290217
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 27/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2014
6 Tâm lý học đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 28/02/2014 15/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 23/05/2014
8 Nghi thức xã hội 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2014
9 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 9 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2014
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
11 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/06/2014 07/08/2014
14 Toán cao cấp 2C 3.5 4.3 D 4.3 (D) 22/07/2014
15 Nhập môn du lịch học 7 7 B 7 (B) 10/07/2014
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
18 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 7 B 7 (B) 07/01/2015
19 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
20 Xác suất thống kê 2.5 4 D 4 (D) 29/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2014
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2014
23 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 31/12/2014 29/01/2015
24 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 0 F (I)
25 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành ** 8.5 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 17/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tâm lý học du lịch ** ** ** (I) 09/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kinh tế vi mô I (I)
29 Tin học văn phòng I (I)
30 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 15/06/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nguyên lý kế toán 2 3.8 F 3.8 (F) 26/06/2016
32 Tâm lý học du lịch 8 8 B 8 (B) 16/06/2017
33 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7 B 7 (B)
34 Mô hình toán kinh tế 8.5 7.9 B 7.9 (B) 29/12/2015
35 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
36 Tổ chức sự kiện 9 8.9 A 8.9 (A) 29/01/2016
37 Nguyên lý kế toán 2.5 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
39 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
40 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
41 Lý thuyết thống kê 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
42 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.3 B 8.3 (B)
43 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 7 B 7 (B) 29/06/2016
45 Marketing căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2016
46 Kinh tế lượng 8.5 7.2 B 7.2 (B) 11/07/2016
47 Quản trị học 8 8 B 8 (B) 23/06/2016
48 Tài chính tiền tệ 5.5 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2016
49 Du lịch bền vững 8 8 B 8 (B) 23/12/2016
50 Quản trị văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 23/12/2016
51 Quản trị kinh doanh khách sạn 8 8 B 8 (B) 16/12/2016
52 Marketing du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
53 Quản trị kinh doanh lữ hành 7.5 8 B 8 (B) 15/12/2016
54 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 3.5 5 D 5 (D) 28/12/2016
55 Luật du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2016
56 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
57 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8 B 8 (B) 25/05/2017
58 Địa lý du lịch 6 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2017
59 Du lịch sinh thái 7 7.3 B 7.3 (B) 22/05/2017
60 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2016
61 Kinh tế vi mô 6 6.4 C 6.4 (C) 02/02/2016
62 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
63 Nguyên lý kế toán 5 5 D 5 (D) 17/02/2017
64 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo