Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Diệu Linh
Mã sinh viên: 0841290220
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 5 6 C 6 (C) 27/02/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 02/03/2014 20/03/2014
6 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 23/05/2014
8 Nghi thức xã hội 6.5 7 B 7 (B) 02/07/2014
9 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8 9.3 A 9.3 (A) 11/09/2014
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
11 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2014
14 Toán cao cấp 2C 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 22/07/2014 14/08/2014
15 Nhập môn du lịch học 7 7.2 B 7.2 (B) 10/07/2014
16 Quản trị học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/01/2015
17 Nguyên lý kế toán 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2014
18 Luật kinh tế 3 4.3 D 4.3 (D) 18/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/12/2014 03/02/2015
20 Kinh tế vĩ mô 7 6.6 C 6.6 (C) 25/12/2014
21 Xác suất thống kê 0.5 4 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 29/12/2014 02/02/2015
22 Luật kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2015
23 Xác suất thống kê 3.5 5 D 5 (D) 07/01/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
25 Kỹ năng giao tiếp 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
26 Giáo dục thể chất 4 6 7 B 7 (B) 19/08/2015
27 Tài chính tiền tệ 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2015
28 Quản trị doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 17/06/2015
29 Marketing căn bản 3.5 5.4 D 5.4 (D) 19/06/2015
30 Lý thuyết thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2015
31 Mô hình toán kinh tế 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 08/07/2015 15/08/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2015
33 Kế hoạch kinh doanh 8.5 8 B 8 (B) 31/12/2015
34 Kinh tế lượng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2016
35 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
36 Thị trường chứng khoán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
38 Thống kê doanh nghiệp 6 6.9 C 6.9 (C) 07/01/2016
39 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 A 9 (A)
40 Đầu tư bất động sản 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
41 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2016
42 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro 5.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
43 Quản trị Marketing 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2016
44 Quản trị sản xuất 5.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
46 Chiến lược kinh doanh 6 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2016
47 Quản trị chất lượng 7 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2016
48 Lập và phân tích dự án đầu tư 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
49 Quản trị nhân lực 8 8.1 B 8.1 (B) 05/01/2017
50 Tin quản trị 5 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 7 B 7 (B)
52 Thanh toán quốc tế 6 6.7 C 6.7 (C) 15/05/2017
53 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 5.3 D 5.3 (D) 11/05/2017
54 Tin học văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 02/02/2015
55 Kinh tế vi mô 5.5 6.6 C 6.6 (C) 06/02/2015
56 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2015
57 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 02/09/2015
58 Tiếng Anh TOEIC 2 8 7.7 B 7.7 (B) 29/02/2016
59 Địa lý kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2016
60 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** (I) 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo