Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tiến Hưng
Mã sinh viên: 0841290222
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 3 3.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 27/02/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 02/03/2014 20/03/2014
6 Tâm lý học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 23/05/2014
8 Nghi thức xã hội 7 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2014
9 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 10 9 A 9 (A) 11/09/2014
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
11 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 17/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 30/06/2014
14 Toán cao cấp 2C 1 0.5 3.3 2.9 F F 3.3 (F) 22/07/2014 14/08/2014
15 Nhập môn du lịch học 6.5 6.9 C 6.9 (C) 10/07/2014
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 ** ** ** (I) 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2015
19 Kỹ năng giao tiếp 4 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2014
20 Xác suất thống kê 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 29/12/2014 02/02/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.4 C 6.4 (C) 20/12/2014
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 27/12/2014
23 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 31/12/2014 29/01/2015
24 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8.2 B 8.2 (B)
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5.5 6.6 C 6.6 (C) 17/07/2015
26 Tâm lý học du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
27 Kinh tế vi mô 9 8 B 8 (B) 14/06/2015
28 Tin học văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 10 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2015
31 Mô hình toán kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2015
32 Kinh tế vĩ mô 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2015
33 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
34 Tổ chức sự kiện 9 8.9 A 8.9 (A) 29/01/2016
35 Nguyên lý kế toán 3.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
37 Lý thuyết thống kê 7 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
38 Địa lý kinh tế I (I)
39 Kinh tế lượng 9 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2016
40 Quản trị học 9 8.6 A 8.6 (A) 23/06/2016
41 Tài chính tiền tệ 4 5.2 D 5.2 (D) 15/07/2016
42 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.8 A 8.8 (A)
43 Luật kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 01/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
45 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2016
46 Luật du lịch 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/12/2016
47 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 24/12/2016
48 Du lịch bền vững 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
49 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
50 Quản trị kinh doanh khách sạn 8 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2016
51 Marketing du lịch 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/12/2016
52 Quản trị kinh doanh lữ hành 4 5.3 D 5.3 (D) 15/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
54 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 9 A 9 (A) 25/05/2017
55 Địa lý du lịch 5 5.9 C 5.9 (C) 22/05/2017
56 Du lịch sinh thái 9 8.7 A 8.7 (A) 22/05/2017
57 Địa lý kinh tế 7 7 B 7 (B) 18/02/2017
58 Toán cao cấp 2C 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2016
59 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo