Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Thùy Linh
Mã sinh viên: 0841290236
Lớp: ĐH QTKD DL 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 04/10/2013
4 Toán cao cấp 1 2 7.5 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/02/2014 19/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 02/03/2014
6 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
8 Nghi thức xã hội 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
9 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 9 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2014
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
11 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2014
14 Toán cao cấp 2C 4 5.3 D 5.3 (D) 22/07/2014
15 Nhập môn du lịch học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 10/07/2014
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
18 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2015
19 Kỹ năng giao tiếp 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
20 Xác suất thống kê 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 29/12/2014 02/02/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
22 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
23 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 31/12/2014 29/01/2015
24 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.8 B 7.8 (B)
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.9 C 6.9 (C) 17/07/2015
26 Tâm lý học du lịch 0 6 3 7 F B 7 (B) 09/07/2015 13/08/2015
27 Kinh tế vi mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2015
28 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 08/07/2015
29 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2015
31 Mô hình toán kinh tế 7.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
32 Kinh tế vĩ mô 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2015
33 Tổ chức sự kiện 8 7.9 B 7.9 (B) 29/01/2016
34 Nguyên lý kế toán 6.5 7 B 7 (B) 07/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
36 Địa lý kinh tế 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
37 Lý thuyết thống kê 10 9.5 A 9.5 (A) 18/12/2015
38 Tiếng Anh TOEIC 3 3 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
40 Kinh tế lượng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2016
41 Quản trị học 7.5 7.4 B 7.4 (B) 23/06/2016
42 Tài chính tiền tệ 5 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2016
43 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.8 A 8.8 (A)
44 Luật kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
45 Marketing căn bản 6.5 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2016
46 Luật du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2016
47 Du lịch bền vững 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/12/2016
48 Marketing du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
49 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2016
50 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
51 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
52 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo