Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thảo
Mã sinh viên: 0841290252
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
5 Tâm lý học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 28/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 23/05/2014
8 Nhập môn du lịch học 5 6 C 6 (C) 10/07/2014
9 Toán cao cấp 2C 6.5 6 C 6 (C) 07/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 30/06/2014
11 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
12 Nghi thức xã hội 6.5 7 B 7 (B) 02/07/2014
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2014
14 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
16 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2014
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2014
21 Kỹ năng giao tiếp 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 30/12/2014 29/01/2015
22 Xác suất thống kê 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 29/12/2014 02/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2015
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/07/2015
25 Tâm lý học du lịch 9 8.7 A 8.7 (A) 09/07/2015
26 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2015
27 Tin học văn phòng 8 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2015
28 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8 B 8 (B)
29 Kinh tế vi mô 5 6.1 C 6.1 (C) 13/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 07/07/2015
31 Mô hình toán kinh tế I (I)
32 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 30/01/2016
34 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 25/12/2015
36 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
37 Lý thuyết thống kê 9 8.4 B 8.4 (B) 18/12/2015
38 Mô hình toán kinh tế 2 3.4 F 3.4 (F) 29/12/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
40 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.2 B 8.2 (B)
41 Luật kinh tế 4 4 D 4 (D) 01/07/2016
42 Tài chính tiền tệ 2 3.9 F 3.9 (F) 15/07/2016
43 Kinh tế lượng 5 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2016
44 Quản trị học 8 7.9 B 7.9 (B) 23/06/2016
45 Marketing căn bản 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2016
46 Quản trị kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 15/12/2016
47 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
48 Quản trị văn phòng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2016
49 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2016
50 Quản trị kinh doanh khách sạn I (I)
51 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 0 F (I)
52 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7 7.8 B 7.8 (B) 22/05/2017
53 Địa lý du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 22/05/2017
54 Du lịch sinh thái 5 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2017
55 Xác suất thống kê I (I)
56 Kinh tế vĩ mô 4 4.9 D 4.9 (D) 23/08/2015
57 Nguyên lý kế toán 5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2015
58 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tài chính tiền tệ 5.5 6 C 6 (C) 17/02/2017
60 Xác suất thống kê 6 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
61 Luật du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2016
62 Du lịch bền vững 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2016
63 Marketing du lịch 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo