Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hoa
Mã sinh viên: 0841290258
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4 3.5 3.7 3.3 F F 3.7 (F) 27/02/2014 19/03/2014
5 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 28/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9 A 9 (A) 23/05/2014
8 Nhập môn du lịch học 6 7 B 7 (B) 10/07/2014
9 Toán cao cấp 2C 3.5 5 D 5 (D) 07/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 30/06/2014 08/08/2014
11 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
12 Nghi thức xã hội 9 8.6 A 8.6 (A) 02/07/2014
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2014
14 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
16 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 8 8 B 8 (B) 14/01/2015
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2014
19 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2014
21 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
22 Xác suất thống kê 0 2 1.2 2.5 F F 2.5 (F) 29/12/2014 02/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 06/01/2015
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
25 Tâm lý học du lịch 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 09/07/2015 13/08/2015
26 Tin học văn phòng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2015
27 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.8 B 7.8 (B)
28 Kinh tế vi mô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 7 7 B 7 (B) 07/07/2015
31 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 30/01/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.6 C 5.6 (C) 24/02/2016 ĐPK
33 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2015
34 Nguyên lý kế toán 2.5 4.1 D 4.1 (D) 07/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
36 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 18/12/2015
37 Lý thuyết thống kê 9 8.5 A 8.5 (A) 18/12/2015
38 Mô hình toán kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
40 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.8 A 8.8 (A)
41 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2016
42 Tài chính tiền tệ 3 4.9 D 4.9 (D) 15/07/2016
43 Kinh tế lượng 6.5 6 C 6 (C) 11/07/2016
44 Quản trị học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 23/06/2016
45 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2016
46 Luật du lịch 7 7 B 7 (B) 17/12/2016
47 Marketing du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 14/12/2016
48 Quản trị kinh doanh lữ hành 7.5 8 B 8 (B) 15/12/2016
49 Quản trị văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2016
50 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/12/2016
51 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)
53 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 8.5 A 8.5 (A)
54 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 18/02/2016
55 Toán cao cấp 1 1.5 6 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/02/2015 03/03/2015
56 Xác suất thống kê 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
57 Du lịch bền vững 5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo