Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hương
Mã sinh viên: 0841290264
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5.5 4 D 4 (D) 27/02/2014
5 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
8 Nhập môn du lịch học 4 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2014
9 Toán cao cấp 2C 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 07/07/2014 14/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 30/06/2014
11 Tham quan tuyến điểm du lịch 9.5 A 9.5 (A)
12 Nghi thức xã hội 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 02/07/2014 04/08/2014
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2014
14 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 17/06/2014
16 Tin học văn phòng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/08/2015 08/09/2015
17 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2014
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2014
22 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
23 Xác suất thống kê 0.5 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 29/12/2014 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 3 10 10 A 10 (A) 06/01/2015
25 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6.5 7 B 7 (B) 17/07/2015
26 Tâm lý học du lịch 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/07/2015 13/08/2015
27 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 17/06/2015
28 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8 B 8 (B)
29 Kinh tế vi mô ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 13/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2015
32 Tâm lý học du lịch 7 7 B 7 (B) 27/06/2016
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
34 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 30/01/2016
35 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016
36 Kinh tế vĩ mô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
37 Nguyên lý kế toán 2 3.8 F 3.8 (F) 07/01/2016
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
39 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
40 Lý thuyết thống kê 4 5.4 D 5.4 (D) 18/12/2015
41 Mô hình toán kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
42 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.8 A 8.8 (A)
43 Luật kinh tế 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2016
44 Tài chính tiền tệ 5.5 6.1 C 6.1 (C) 15/07/2016
45 Kinh tế lượng 4.5 4.6 D 4.6 (D) 11/07/2016
46 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 23/06/2016
47 Marketing căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.9 C 5.9 (C) 29/06/2016
49 Luật du lịch 8.5 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2016
50 Marketing du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 14/12/2016
51 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
52 Quản trị văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2016
53 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2016
54 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)
57 Nguyên lý kế toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2016
58 Xác suất thống kê 0 1.5 3 4 F D 4 (D) 03/09/2015 17/09/2015
59 Lý thuyết thống kê 5.5 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2016
60 Du lịch bền vững 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo