Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Nguyễn Ngọc Hiền
Mã sinh viên: 0841290283
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 27/02/2014
5 Tâm lý học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 28/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 8.7 A 8.7 (A) 23/05/2014
8 Nhập môn du lịch học 6 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2014
9 Toán cao cấp 2C 6.5 7 B 7 (B) 07/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/06/2014
11 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
12 Nghi thức xã hội 8.5 8.4 B 8.4 (B) 02/07/2014
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 9 8 B 8 (B) 11/09/2014
14 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 21/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
16 Hệ thống thông tin kế toán 7 7.6 B 7.6 (B) 29/08/2017
17 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 8 8.1 B 8.1 (B) 10/01/2015
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2015
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2014
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 8 8 B 8 (B) 31/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2014
22 Kỹ năng giao tiếp 3 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
23 Xác suất thống kê 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 29/12/2014 02/02/2015
24 Giáo dục thể chất 3 10 9.3 A 9.3 (A) 06/01/2015
25 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2016
26 Kế toán tài chính 1 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
27 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6.5 7.1 B 7.1 (B) 17/07/2015
28 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 9.2 A 9.2 (A)
29 Tâm lý học du lịch 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/07/2015 13/08/2015
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2015
31 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
32 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2016
33 Tài chính doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2016
34 Thị trường chứng khoán 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2016
35 Tổ chức sự kiện 8 7.9 B 7.9 (B) 30/01/2016
36 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2016
37 Kinh tế vĩ mô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
38 Nguyên lý kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2016
39 Giáo dục thể chất 5 7 8 B 8 (B) 25/12/2015
40 Địa lý kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2015
41 Lý thuyết thống kê 8.5 8.1 B 8.1 (B) 18/12/2015
42 Mô hình toán kinh tế 3 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2015
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
44 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 15/07/2016
45 Kinh tế lượng 7.5 6.9 C 6.9 (C) 11/07/2016
46 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 23/06/2016
47 Marketing căn bản 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2016
48 Luật kinh tế 4 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
49 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.5 A 8.5 (A)
50 Kế toán quản trị 1 6.5 7 B 7 (B) 16/06/2017
51 Kế toán công 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
52 Lý thuyết kiểm toán 5.5 6 C 6 (C) 15/06/2017
53 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
54 Kiểm toán tài chính I (I)
55 Kế toán tài chính 4 I (I)
56 Kế toán quản trị 2 I (I)
57 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
58 Quản trị kinh doanh khách sạn 7.5 8.1 B 8.1 (B) 16/12/2016
59 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
60 Luật du lịch 7 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2016
61 Quản trị kinh doanh lữ hành 7.5 8 B 8 (B) 15/12/2016
62 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 10 A 10 (A)
63 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)
64 Phân tích báo cáo tài chính 8 8.2 B 8.2 (B) 16/02/2017
65 Tin học văn phòng 7 6.9 C 6.9 (C) 02/02/2015
66 Kinh tế vi mô 9 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2015
67 Nguyên lý kế toán ** ** ** ** ** ** ** 24/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Kế toán công ty 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017
69 Mô hình toán kinh tế 8 8 B 8 (B) 18/02/2016
70 Du lịch bền vững 7.5 7.4 B 7.4 (B) 26/08/2016
71 Marketing du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2016
72 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo