Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Mỹ Tiên
Mã sinh viên: 0841290297
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 2.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 27/02/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 10 9.7 A 9.7 (A) 23/05/2014
8 Nhập môn du lịch học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2014
9 Toán cao cấp 2C 6 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 30/06/2014
11 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
12 Nghi thức xã hội 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2014
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 9 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2014
14 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 10 10 A 10 (A) 17/06/2014
16 Toán cao cấp 1 6 7 B 7 (B) 03/09/2014
17 Xác suất thống kê 3 4.5 D 4.5 (D) 24/08/2014
18 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.6 A 8.6 (A) 23/08/2015
19 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2015
20 Tiếng Anh TOEIC 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 14/01/2015
21 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2014
22 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
24 Kỹ năng giao tiếp 5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 10 10 A 10 (A) 06/01/2015
26 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.3 B 7.3 (B) 17/07/2015
27 Tâm lý học du lịch 8 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
29 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 7.7 B 7.7 (B)
30 Tiếng Anh TOEIC 2 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2015
31 Mô hình toán kinh tế 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 15/12/2015
33 Tổ chức sự kiện 8 8.1 B 8.1 (B) 29/01/2016
34 Địa lý kinh tế 8 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
35 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 18/01/2016
36 Lý thuyết thống kê 8 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
37 Tài chính tiền tệ 8 8 B 8 (B) 15/07/2016
38 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.3 B 8.3 (B)
39 Kinh tế lượng 7.5 8.1 B 8.1 (B) 11/07/2016
40 Marketing căn bản 8 7.4 B 7.4 (B) 17/06/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 7 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2016
42 Luật kinh tế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
43 Quản trị kinh doanh lữ hành 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
44 Quản trị văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2016
45 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6 C 6 (C) 16/12/2016
46 Quản trị kinh doanh khách sạn 6 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
48 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.2 A 9.2 (A)
49 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2015
50 Kinh tế vi mô 8 8 B 8 (B) 06/02/2015
51 Nguyên lý kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2015
52 Quản trị học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2016
53 Luật du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2016
54 Du lịch bền vững 6.5 7 B 7 (B) 26/08/2016
55 Marketing du lịch 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo