Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Cường
Mã sinh viên: 0841290302
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 ** 4.3 ** D ** 4.3 (D) 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 14/11/2013
4 Nhập môn tin học (CT CLC) 8 7.5 B 7.5 (B) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 (100301) 4 5.5 C 5.5 (C) 21/02/2014
6 Tiếng Anh CLC 1 5.5 6.4 C 6.4 (C) 24/02/2014
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 25/02/2014
8 Giáo dục thể chất 2 2 3 F 3 (F) 29/08/2014
9 Kiến trúc máy tính I (I)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 5 3 4.7 F D 4.7 (D) 27/06/2014 08/08/2014
11 Toán cao cấp 2 1.5 3 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/06/2014 04/08/2014
12 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 9 9 A 9 (A) 20/06/2014
13 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1 5.5 3.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/06/2014 05/08/2014
14 Tiếng Anh CLC 2 ** 5.5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 20/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật lập trình 1.5 7 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 18/07/2014 21/08/2014
16 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
17 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
19 Mạng máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 08/01/2015
21 Tiếng Anh CLC 3 4 5 D 5 (D) 05/01/2015
22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 16/12/2014 29/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 22/12/2014
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 29/12/2014 28/01/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
27 Tiếng Anh CLC 4 ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 15/07/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 1 1 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 26/07/2015 25/09/2015
29 Phương pháp tính 3 2 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 18/06/2015 02/08/2015
30 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.3 D 5.3 (D) 23/07/2015
31 Đồ hoạ máy tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2015
32 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) I (I)
33 Tin văn phòng 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 13/07/2015 11/08/2015
34 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2015
35 Lập trình Windows 1 (CT CLC) I (I)
36 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) I (I)
37 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 4.5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
38 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2017
39 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
40 Trí tuệ nhân tạo 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
41 Giao diện người - máy 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/12/2015
42 Thiết kế web 9 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
43 Tối ưu hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
44 Design Patterns (CT CLC) 8 8.1 B 8.1 (B) 02/01/2016
45 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
46 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2015
47 Kỹ năng mềm 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2016
48 Phần mềm mã nguồn mở 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
49 Lập trình với hibernate (CT CLC) 6 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2016
50 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 15/07/2016
51 Công nghệ XML 2 3.8 F 3.8 (F) 24/06/2016
52 Lập trình Window 2 (CT CLC) 6.5 6 C 6 (C) 24/06/2016
53 Đảm bảo chất lương phần mềm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2016
54 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8 B 8 (B) 27/07/2016
55 Lập trình mobile trên android (CT CLC) I (I)
56 Lập trình mạng (Java - CT CLC) 5 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2016
57 Công nghệ portal (CT CLC) I (I)
58 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
59 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.5 A 8.5 (A)
60 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
61 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2017
62 Công nghệ portal (CT CLC) I (I)
63 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9.5 A 9.5 (A)
64 Phương pháp tính 9 8 B 8 (B) 30/08/2017
65 Xác suất thống kê 3 3.3 F 3.3 (F) 21/08/2017
66 Kiến trúc máy tính 5 5.2 D 5.2 (D) 18/08/2017
67 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2017
68 Kiến trúc máy tính I (I)
69 Phương pháp tính 0.5 3.3 F 3.3 (F) 16/02/2017
70 Kiến trúc máy tính 0 2.2 F 2.2 (F) 28/01/2016
71 Giáo dục thể chất 2 I (I)
72 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7 B 7 (B) 23/08/2017
73 Lập trình mobile trên android (CT CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo