Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hương
Mã sinh viên: 0841290306
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
5 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 28/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 23/05/2014
8 Nhập môn du lịch học 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 10/07/2014 05/08/2014
9 Toán cao cấp 2C 9.5 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 30/06/2014
11 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
12 Nghi thức xã hội 9 8.8 A 8.8 (A) 02/07/2014
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 9 8.3 B 8.3 (B) 11/09/2014
14 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
16 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 31/12/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/12/2014
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2014
22 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
23 Xác suất thống kê 1 8 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 29/12/2014 02/02/2015
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6 6.7 C 6.7 (C) 17/07/2015
25 Tâm lý học du lịch 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
26 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
27 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2015
28 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 9 A 9 (A)
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
30 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 30/01/2016
31 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
32 Nguyên lý kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
33 Tiếng Anh TOEIC 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 18/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 7.3 B 7.3 (B) 25/12/2015
35 Địa lý kinh tế 7 6.9 C 6.9 (C) 18/12/2015
36 Lý thuyết thống kê 9 8.8 A 8.8 (A) 18/12/2015
37 Mô hình toán kinh tế 9.5 9 A 9 (A) 29/12/2015
38 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 7.7 B 7.7 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
40 Tài chính tiền tệ 6 6.6 C 6.6 (C) 15/07/2016
41 Kinh tế lượng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2016
42 Quản trị học 8 8.2 B 8.2 (B) 23/06/2016
43 Marketing căn bản 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2016
44 Luật kinh tế 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2016
45 Luật du lịch 8 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2016
46 Marketing du lịch 6.5 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2016
47 Quản trị kinh doanh lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
48 Quản trị văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2016
49 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7 B 7 (B) 16/12/2016
50 Quản trị kinh doanh khách sạn 8 7.9 B 7.9 (B) 16/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
53 Kinh tế vi mô 9.5 9 A 9 (A) 06/02/2015
54 Du lịch bền vững 4.5 5.4 D 5.4 (D) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo