Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Giang
Mã sinh viên: 0841290312
Lớp: ĐH QTKD DL 4_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 16/10/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 14/11/2013
4 Toán cao cấp 1 3.5 4 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 27/02/2014 19/03/2014
5 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 28/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
8 Nhập môn du lịch học 6 7 B 7 (B) 10/07/2014
9 Toán cao cấp 2C 0 3 3 5 F D 5 (D) 07/07/2014 14/08/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2014
11 Tham quan tuyến điểm du lịch 10 A 10 (A)
12 Nghi thức xã hội 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2014
13 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8 9 A 9 (A) 11/09/2014
14 Pháp luật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 21/06/2014
15 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
16 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 10/01/2015 28/01/2015
17 Tiếng Anh TOEIC 1 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2014
20 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
22 Kỹ năng giao tiếp 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 30/12/2014 29/01/2015
23 Xác suất thống kê 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 29/12/2014 02/02/2015
24 Cơ sở văn hóa Việt Nam I (I)
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 12/07/2017
26 Tâm lý học du lịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2017
27 Kinh tế lượng 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
28 Marketing căn bản 6 6.4 C 6.4 (C) 03/07/2017
29 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/07/2015
30 Tâm lý học du lịch 0 ** 3 ** F ** ** 09/07/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 17/06/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
33 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 9.7 A 9.7 (A)
34 Kinh tế vi mô 3.5 5.2 D 5.2 (D) 13/06/2015
35 Tiếng Anh TOEIC 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
36 Tổ chức sự kiện 9.5 9.4 A 9.4 (A) 30/01/2016
37 Tiếng Anh TOEIC 3 5 6 C 6 (C) 18/01/2016
38 Kinh tế vĩ mô 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2015
39 Nguyên lý kế toán 1.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
40 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 25/12/2015
41 Địa lý kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2015
42 Lý thuyết thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
43 Mô hình toán kinh tế 3 4.2 D 4.2 (D) 29/12/2015
44 Quản trị văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
45 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 7.7 B 7.7 (B)
46 Tài chính tiền tệ 6 6.3 C 6.3 (C) 13/06/2017
47 Du lịch sinh thái I (I)
48 Quản trị văn phòng ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Luật du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2016
50 Du lịch bền vững 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
51 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/12/2016
52 Marketing du lịch 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
53 Quản trị kinh doanh lữ hành 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
54 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9 A 9 (A)
56 Địa lý du lịch ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kinh tế lượng 2 3.9 F 3.9 (F) 17/02/2017
58 Xác suất thống kê 10 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2017
59 Luật kinh tế 6.5 7 B 7 (B) 21/02/2017
60 Quản trị học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 7 B 7 (B) 23/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo