Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Phương
Mã sinh viên: 0841290318
Lớp: ĐH QTKD DL 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 3.5 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 27/02/2014 19/03/2014
2 Tâm lý học đại cương 7 7 B 7 (B) 28/02/2014
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.4 D 5.4 (D) 02/03/2014
4 Giáo dục thể chất 1 9 8 B 8 (B) 23/05/2014
5 Nhập môn du lịch học 5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2014
6 Toán cao cấp 2C 4 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2014
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/06/2014
8 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
9 Nghi thức xã hội 5.5 6 C 6 (C) 02/07/2014
10 Thực hành nghiệp vụ khách sạn 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2014
11 Pháp luật đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 17/06/2014
13 Toán cao cấp 1 7.5 6.4 C 6.4 (C) 26/08/2016
14 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2016
15 Xác suất thống kê 8 7.4 B 7.4 (B) 23/12/2016
16 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/01/2015 28/01/2015
17 Bản sắc văn hóa Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2014
18 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2014
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/12/2014 29/01/2015
20 Kỹ năng giao tiếp 4 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
21 Xác suất thống kê 0 0.5 1.8 2.2 F F 2.2 (F) 29/12/2014 02/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 10 9.3 A 9.3 (A) 06/01/2015
23 Tiếng Anh TOEIC 1 4.5 5 D 5 (D) 14/01/2015
24 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 7 7.4 B 7.4 (B) 17/07/2015
25 Tâm lý học du lịch 8 7.5 B 7.5 (B) 09/07/2015
26 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2015
27 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 8.2 B 8.2 (B)
28 Kinh tế vi mô 7 7 B 7 (B) 13/06/2015
29 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2015
30 Tiếng Anh TOEIC 2 6.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
31 Tổ chức sự kiện 8 7.9 B 7.9 (B) 30/01/2016
32 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2016
33 Kinh tế vĩ mô 5 6 C 6 (C) 30/12/2015
34 Nguyên lý kế toán 1.5 2.5 F 2.5 (F) 07/01/2016
35 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 25/12/2015
36 Địa lý kinh tế 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
37 Lý thuyết thống kê 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
38 Mô hình toán kinh tế 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
39 Thực hành nghiệp vụ Bar và Nhà hàng 8.5 A 8.5 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
41 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2016
42 Kinh tế lượng 7.5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2016
43 Quản trị học 6 6.5 C 6.5 (C) 23/06/2016
44 Marketing căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 17/06/2016
45 Luật kinh tế 4 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2016
46 Marketing du lịch 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2016
47 Quản trị kinh doanh lữ hành 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/12/2016
48 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2016
49 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2016
50 Quản trị kinh doanh khách sạn 7 7.4 B 7.4 (B) 16/12/2016
51 Luật du lịch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2016
52 Du lịch bền vững 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)
54 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh Du lịch) 9.5 A 9.5 (A)
55 Toán cao cấp 2C I (I)
56 Toán cao cấp 1 1.5 2 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
57 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/08/2016
58 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 15/08/2016
59 Nguyên lý kế toán 5.5 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
60 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
61 Xác suất thống kê 5 5 D 5 (D) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo