Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Lâm Sung
Mã sinh viên: 0841360001
Lớp: ĐH KTPM 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/11/2013 24/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 I (I)
5 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.5 C 6.5 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
9 Toán rời rạc 8 8 B 8 (B) 25/07/2014
10 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 21/06/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 28/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 2.5 4 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/07/2014 14/08/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
14 Vật lý 3 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2014
15 Lập trình căn bản 5 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2014
16 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017
18 Cơ sở dữ liệu 0 0 1.6 1.6 F F 1.6 (F) 30/12/2014 09/02/2015
19 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 24/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kiến trúc máy tính 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 17/12/2014 20/01/2015
23 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
24 Kỹ thuật lập trình 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 17/12/2014 30/01/2015
25 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 04/07/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 16/06/2015 07/08/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 1 7.5 2.7 7 F B 7 (B) 24/06/2015 26/08/2015
28 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2015
29 Đồ họa máy tính 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 08/07/2015 21/08/2015
30 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 29/06/2015
31 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
32 Lập trình hướng đối tượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
35 Lập trình Windows 7.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
37 Trí tuệ nhân tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2016
38 Thiết kế Web 4 4.6 D 4.6 (D) 11/01/2016
39 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2015
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/06/2016
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 9.2 A 9.2 (A) 01/07/2016
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 9 8 B 8 (B) 20/07/2016
43 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 08/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
45 Kiểm thử phần mềm I (I)
46 Công nghệ XML 7.5 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2016
47 Tối ưu hoá 0 2 F 2 (F) 03/07/2017
48 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
49 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2016
50 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2016
51 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 4.5 5.1 D 5.1 (D) 21/12/2016
52 Công nghệ thực tại ảo 5.5 6 C 6 (C) 19/01/2017
53 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
54 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 6.9 C 6.9 (C) 13/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 6.5 C 6.5 (C)
56 Các phương pháp mô hình hóa 5 5.5 C 5.5 (C) 10/05/2017
57 Cơ sở dữ liệu thương mại điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 18/05/2017
58 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Cơ sở dữ liệu 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2015 23/09/2015
60 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
61 Phương pháp tính 9.5 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2017
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017
63 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
64 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 1.2 F 1.2 (F) 21/02/2016
65 Lập trình hướng đối tượng I (I)
66 Kiểm thử phần mềm 5 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2017
67 Tối ưu hoá 10 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2017
68 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo