Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Phúc
Mã sinh viên: 0841360004
Lớp: ĐH KTPM 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 3.5 3 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Nhập môn tin học 7.5 7 B 7 (B) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 4.3 D 4.3 (D) 21/05/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
9 Toán rời rạc 5.5 6.2 C 6.2 (C) 25/07/2014
10 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 4 1 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 03/07/2014 14/08/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2014
13 Vật lý 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 19/06/2014 01/08/2014
14 Lập trình căn bản 6 5 D 5 (D) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 28/06/2014
16 Toán cao cấp 2A I (I)
17 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/10/2014
18 Toán cao cấp 1 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 03/09/2014 01/10/2014
19 Phương pháp tính 2 6.5 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 28/08/2015 12/09/2015
20 Cơ sở dữ liệu 1.5 5.5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 30/12/2014 09/02/2015
21 Phương pháp tính 1.5 1 2.8 2.5 F F 2.8 (F) 05/01/2015 30/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 24/12/2014
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 07/01/2015 29/01/2015
25 Kiến trúc máy tính 5 5.6 C 5.6 (C) 17/12/2014
26 Kỹ thuật lập trình 6 6 C 6 (C) 17/12/2014
27 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 04/07/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2015
29 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/06/2015 26/08/2015
30 Đồ họa máy tính 0 2 1.8 3.1 F F 3.1 (F) 08/07/2015 21/08/2015
31 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
32 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
33 Tiếng Anh 2 0 ** 1.6 ** F ** ** 07/07/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Lập trình hướng đối tượng 2 1.8 F 1.8 (F) 20/12/2015
35 Lập trình Windows 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
37 Trí tuệ nhân tạo 2.5 3.8 F 3.8 (F) 04/01/2016
38 Thiết kế Web 5 5.5 C 5.5 (C) 11/01/2016
39 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2015
40 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3 F 3 (F) 30/06/2016
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2016
43 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7 B 7 (B) 20/07/2016
44 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 08/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
46 Kiểm thử phần mềm 0 1.7 F 1.7 (F) 28/07/2016
47 Công nghệ XML I (I)
48 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2017
49 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
50 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
51 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
52 Công nghệ thực tại ảo 4 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2017
53 Các phương pháp mô hình hóa 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2016
54 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động I (I)
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 3 F 3 (F)
56 Phát triển phần mềm hướng FrameWork ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.1 C 6.1 (C) 18/02/2016
58 Toán cao cấp 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 09/02/2015 03/03/2015
59 Toán cao cấp 2A 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 06/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2015
61 Lập trình căn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 20/08/2016
62 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/02/2016
63 Đồ họa máy tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 23/02/2016
64 Lập trình hướng đối tượng 2 3.7 F 3.7 (F) 23/08/2016
65 Công nghệ XML 2.5 4 D 4 (D) 16/02/2017
66 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2017
67 Kiểm thử phần mềm 6 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2017
68 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Tối ưu hoá 3 4.2 D 4.2 (D) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo