Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Long
Mã sinh viên: 0841360012
Lớp: ĐH KTPM 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
9 Toán rời rạc 9 8.3 B 8.3 (B) 25/07/2014
10 Pháp luật đại cương 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 21/06/2014 03/08/2014
11 Toán cao cấp 2A 0.5 3 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 03/07/2014 14/08/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 30/06/2014
13 Vật lý 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/06/2014 01/08/2014
14 Lập trình căn bản 5 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 5 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2014
16 Tiếng Anh 3 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2015
17 Phương pháp tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2015
18 Cơ sở dữ liệu 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 30/12/2014 09/02/2015
19 Phương pháp tính 2.5 1 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 05/01/2015 30/01/2015
20 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 07/01/2015 29/01/2015
23 Kiến trúc máy tính 5 5.2 D 5.2 (D) 17/12/2014
24 Kỹ thuật lập trình 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 17/12/2014 30/01/2015
25 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6 C 6 (C) 16/06/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 24/06/2015 26/08/2015
28 Đồ họa máy tính 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 08/07/2015 21/08/2015
29 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
30 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2015
31 Tiếng Anh 2 6 6 C 6 (C) 07/07/2015
32 Lập trình hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2015
33 Lập trình Windows 8.5 7.9 B 7.9 (B) 29/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 18/12/2015
35 Trí tuệ nhân tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
36 Thiết kế Web 8 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9.5 8.8 A 8.8 (A) 30/06/2016
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 6 C 6 (C) 01/07/2016
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 20/07/2016
41 Tối ưu hoá 7.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
43 Kiểm thử phần mềm 7.5 7 B 7 (B) 28/07/2016
44 Công nghệ XML 9 8.8 A 8.8 (A) 28/07/2016
45 Các phương pháp mô hình hóa 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2017
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
47 Công nghệ thực tại ảo 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2016
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần 9 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2016
49 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2017
50 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8.4 8.4 B 8.4 (B) 15/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9.5 A 9.5 (A)
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 11/02/2015
54 Toán cao cấp 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
55 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2015
56 Kiến trúc máy tính 6 7 B 7 (B) 28/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo