Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Cường
Mã sinh viên: 0841360016
Lớp: ĐH KTPM 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 3.5 1 3.3 1.7 F F 3.3 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4 D 4 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2014
9 Toán rời rạc 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/07/2014
10 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 21/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 4 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2014
13 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2014
14 Lập trình căn bản 7 7 B 7 (B) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 4 4.8 D 4.8 (D) 28/06/2014
16 Cơ sở dữ liệu 4 4.6 D 4.6 (D) 30/12/2014
17 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2015 ĐPK
18 Phương pháp tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 05/01/2015 30/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 24/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
21 Kiến trúc máy tính I (I)
22 Kỹ thuật lập trình 4 5 D 5 (D) 17/12/2014
23 Giáo dục thể chất 4 7 6 C 6 (C) 04/07/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/06/2015 26/08/2015
26 Đồ họa máy tính 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 08/07/2015 21/08/2015
27 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 19/06/2015 11/08/2015
29 Tiếng Anh 2 5 5 D 5 (D) 07/07/2015
30 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/01/2016
31 Lập trình hướng đối tượng 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2015
32 Lập trình Windows I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 18/12/2015
34 Trí tuệ nhân tạo 4.5 5 D 5 (D) 04/01/2016
35 Thiết kế Web 3 4 D 4 (D) 11/01/2016
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.4 B 7.4 (B) 21/12/2015
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.1 F 3.1 (F) 30/06/2016
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1.5 3.2 F 3.2 (F) 01/07/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 20/07/2016
41 Tối ưu hoá 0 0.7 F 0.7 (F) 08/07/2016
42 Kiểm thử phần mềm I (I)
43 Công nghệ XML 4 4.3 D 4.3 (D) 28/07/2016
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Các phương pháp mô hình hóa 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2017
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
47 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
49 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2017
50 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
51 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 6.7 C 6.7 (C) 13/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 6 C 6 (C)
53 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 5 5.5 C 5.5 (C) 11/05/2017
54 Cơ sở dữ liệu thương mại điện tử 5 5.9 C 5.9 (C) 18/05/2017
55 Toán cao cấp 1 4 4.9 D 4.9 (D) 09/02/2015
56 Toán cao cấp 2A 2.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 06/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2015
58 Kiến trúc máy tính 0 ** 2 ** F ** ** 19/08/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kiến trúc máy tính 1 3 F 3 (F) 18/08/2017
60 Đồ họa máy tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2016
61 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2016
62 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
63 Lập trình Windows I (I)
64 Kiểm thử phần mềm 7 7 B 7 (B) 18/02/2017
65 Lập trình Windows 4 5.6 C 5.6 (C) 15/02/2017
66 Tối ưu hoá 2.5 4 D 4 (D) 13/02/2017
67 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 2.5 3.8 F 3.8 (F) 06/09/2017 ĐPK
68 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo