Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 0841360024
Lớp: ĐH KTPM 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/11/2013 24/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 21/05/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
9 Toán rời rạc 6 6.7 C 6.7 (C) 25/07/2014
10 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 2 5 3 5 F D 5 (D) 03/07/2014 14/08/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6.5 3.4 6.4 F C 6.4 (C) 30/06/2014 07/08/2014
13 Vật lý 4.5 5.1 D 5.1 (D) 19/06/2014
14 Lập trình căn bản 0 8 0.7 6 F C 6 (C) 13/07/2014 19/08/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2014
16 Cơ sở dữ liệu 3 4.1 D 4.1 (D) 30/12/2014
17 Phương pháp tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/01/2015 30/01/2015
18 Tiếng Anh 1 4 4.1 D 4.1 (D) 30/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 10 9 A 9 (A) 24/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
21 Kiến trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 17/12/2014 20/01/2015
22 Kỹ thuật lập trình 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 17/12/2014 30/01/2015
23 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 04/07/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 16/06/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 23/07/2015 28/08/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2015
27 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 10/08/2015
28 Đồ họa máy tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 08/07/2015 21/08/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
30 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2015
31 Lập trình Windows 5 5.6 C 5.6 (C) 29/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2016
34 Thiết kế Web 8.5 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 7.1 B 7.1 (B) 21/12/2015
36 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 26/01/2016
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 0 1.7 F 1.7 (F) 30/06/2016
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4 5 D 5 (D) 01/07/2016
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2016
40 Tối ưu hoá 1 1.8 F 1.8 (F) 08/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 4.9 D 4.9 (D) 29/06/2016
42 Kiểm thử phần mềm I (I)
43 Công nghệ XML I (I)
44 Các phương pháp mô hình hóa 5.5 6.1 C 6.1 (C) 05/01/2017
45 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
46 Công nghệ thực tại ảo 7 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2016
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
48 Phần mềm mã nguồn mở 9 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
49 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 5.5 5.8 C 5.8 (C) 21/12/2016
50 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6 6 C 6 (C) 13/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 5 D 5 (D)
52 Cơ sở dữ liệu thương mại điện tử 5 6 C 6 (C) 18/05/2017
53 Toán cao cấp 2A 8.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
54 Vật lý 3.5 4.9 D 4.9 (D) 06/02/2015
55 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 04/09/2015
56 Kiến trúc máy tính 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
57 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 01/03/2016
58 Công nghệ XML 3 4 D 4 (D) 16/02/2017
59 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2017
60 Kiểm thử phần mềm 7 7 B 7 (B) 18/02/2017
61 Tối ưu hoá 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo