Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thúy Hằng
Mã sinh viên: 0841360025
Lớp: ĐH KTPM 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học 8 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
8 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 29/08/2014
9 Toán rời rạc 6 6.7 C 6.7 (C) 25/07/2014
10 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.9 D 4.9 (D) 30/06/2014
13 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2014
14 Lập trình căn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.5 C 6.5 (C) 28/06/2014
16 Cơ sở dữ liệu 6.5 7 B 7 (B) 30/12/2014
17 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2015
18 Tiếng Anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 9 8.7 A 8.7 (A) 24/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 D 4 (D) 22/01/2015 ĐPK
21 Kiến trúc máy tính 0 9 2.1 8.1 F B 8.1 (B) 17/12/2014 20/01/2015
22 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2014
23 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 04/07/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 16/06/2015 07/08/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 24/06/2015
26 Đồ họa máy tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2015
27 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
29 Tiếng Anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
30 Tiếng Anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 26/01/2016
31 Lập trình hướng đối tượng 3 3.2 F 3.2 (F) 20/12/2015
32 Lập trình Windows I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
34 Trí tuệ nhân tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2016
35 Thiết kế Web I (I)
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 10 8.9 A 8.9 (A) 30/06/2016
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/07/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2016
41 Tối ưu hoá 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
42 Kiểm thử phần mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 28/07/2016
43 Công nghệ XML I (I)
44 Lập trình Windows 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
45 Các phương pháp mô hình hóa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7.1 B 7.1 (B) 22/12/2016
47 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2016
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
49 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 06/01/2017
50 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 6 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2016
51 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7.5 7.4 B 7.4 (B) 13/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 7 B 7 (B)
53 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Cơ sở dữ liệu thương mại điện tử 8 7.7 B 7.7 (B) 18/05/2017
55 Toán rời rạc 9 9 A 9 (A) 06/02/2015
56 Toán cao cấp 2A 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
57 Đồ họa máy tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2016
58 Tiếng Anh 1 8 8 B 8 (B) 01/03/2016
59 Lập trình hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 12/09/2017
60 Thiết kế Web 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2017
61 Lập trình hướng đối tượng 2 3.7 F 3.7 (F) 23/08/2016
62 Thiết kế Web I (I)
63 Công nghệ XML 5 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2017
64 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo