1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
18/11/2013
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
18/11/2013
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
26/11/2013
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
07/03/2014
|
|
|
5
|
Nhập môn tin học
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
20/02/2014
|
|
|
6
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
2
|
3
|
3.1
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
06/03/2014
|
21/03/2014
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
21/05/2014
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
29/08/2014
|
|
|
9
|
Toán rời rạc
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
25/07/2014
|
|
|
10
|
Pháp luật đại cương
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
21/06/2014
|
|
|
11
|
Toán cao cấp 2A
|
3
|
4
|
3.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
03/07/2014
|
14/08/2014
|
|
12
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
5
|
3.1
|
5.1
|
F
|
D
|
5.1 (D)
|
30/06/2014
|
07/08/2014
|
|
13
|
Vật lý
|
4.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
19/06/2014
|
|
|
14
|
Lập trình căn bản
|
7
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
13/07/2014
|
|
|
15
|
Kỹ năng giao tiếp
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
28/06/2014
|
|
|
16
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Phương pháp tính
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
27/08/2015
|
|
|
18
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
27/08/2016
|
|
|
19
|
Kỹ thuật lập trình
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
26/12/2014
|
|
|
20
|
Cơ sở dữ liệu
|
2
|
4
|
2.5
|
3.8
|
F
|
F
|
3.8 (F)
|
30/12/2014
|
09/02/2015
|
|
21
|
Tiếng Anh 1
|
6.5
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
30/12/2014
|
|
|
22
|
Kiến trúc máy tính
|
0
|
0
|
1.4
|
1.4
|
F
|
F
|
1.4 (F)
|
30/12/2014
|
20/01/2015
|
|
23
|
Phương pháp tính
|
3
|
4
|
3.8
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
05/01/2015
|
30/01/2015
|
|
24
|
Giáo dục thể chất 3
|
8
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
24/12/2014
|
|
|
25
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
7
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
07/01/2015
|
|
|
26
|
Giáo dục thể chất 4
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
04/07/2015
|
|
|
27
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
0
|
5
|
3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
16/06/2015
|
07/08/2015
|
|
28
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
24/06/2015
|
|
|
29
|
Đồ họa máy tính
|
0
|
5
|
2.9
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
08/07/2015
|
21/08/2015
|
|
30
|
Mạng máy tính
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
29/06/2015
|
|
|
31
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
19/06/2015
|
|
|
32
|
Tiếng Anh 2
|
5.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
07/07/2015
|
|
|
33
|
Lập trình hướng đối tượng
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
20/12/2015
|
|
|
34
|
Lập trình Windows
|
8.5
|
|
7.6
|
|
B
|
|
7.6 (B)
|
29/12/2015
|
|
|
35
|
Giáo dục thể chất 5
|
10
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
18/12/2015
|
|
|
36
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Thiết kế Web
|
8
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
11/01/2016
|
|
|
38
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141)
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
21/12/2015
|
|
|
39
|
Tiếng Anh 3
|
5.5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
26/01/2016
|
|
|
40
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server)
|
6.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
30/06/2016
|
|
|
41
|
Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
|
10
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
01/07/2016
|
|
|
42
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT)
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
29/06/2016
|
|
|
43
|
Quản lý các dự án công nghệ thông tin
|
10
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
20/07/2016
|
|
|
44
|
Tối ưu hoá
|
1.5
|
|
2
|
|
F
|
|
2 (F)
|
08/07/2016
|
|
|
45
|
Kiểm thử phần mềm
|
7.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
28/07/2016
|
|
|
46
|
Công nghệ XML
|
7
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
28/07/2016
|
|
|
47
|
Các phương pháp mô hình hóa
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
05/01/2017
|
|
|
48
|
Đảm bảo chất lượng phần mềm
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
22/12/2016
|
|
|
49
|
Công nghệ thực tại ảo
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
31/12/2016
|
|
|
50
|
Phát triển phần mềm theo cấu phần
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
22/12/2016
|
|
|
51
|
Phần mềm mã nguồn mở
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
06/01/2017
|
|
|
52
|
Phát triển phần mềm hướng dịch vụ
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
21/12/2016
|
|
|
53
|
Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
13/05/2017
|
|
|
54
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
55
|
Phát triển phần mềm hướng FrameWork
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
10/05/2017
|
|
|
56
|
Lập trình căn bản
|
10
|
|
9.8
|
|
A
|
|
9.8 (A)
|
03/02/2016
|
|
|
57
|
Cơ sở dữ liệu
|
0
|
5.5
|
2.5
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
03/09/2015
|
23/09/2015
|
|
58
|
Kiến trúc máy tính
|
1
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
**
|
2.5 (F)
|
19/08/2015
|
03/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
Kiến trúc máy tính
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
28/01/2016
|
|
|
60
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
03/02/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
Trí tuệ nhân tạo
|
3
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
28/08/2016
|
|
|
62
|
Tối ưu hoá
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
13/02/2017
|
|
|
63
|
Trí tuệ nhân tạo
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
15/02/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|