Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Đức
Mã sinh viên: 0841360030
Lớp: ĐH KTPM 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 7 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 3.1 3.8 F F 3.8 (F) 06/03/2014 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
9 Toán rời rạc 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/07/2014
10 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 03/07/2014 14/08/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 30/06/2014 07/08/2014
13 Vật lý 4.5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
14 Lập trình căn bản 7 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 4 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
17 Phương pháp tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2016
19 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/12/2014
20 Cơ sở dữ liệu 2 4 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 30/12/2014 09/02/2015
21 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2014
22 Kiến trúc máy tính 0 0 1.4 1.4 F F 1.4 (F) 30/12/2014 20/01/2015
23 Phương pháp tính 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 05/01/2015 30/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 24/12/2014
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
26 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2015
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 16/06/2015 07/08/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2015
29 Đồ họa máy tính 0 5 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 08/07/2015 21/08/2015
30 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 29/06/2015
31 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
32 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2015
33 Lập trình hướng đối tượng 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2015
34 Lập trình Windows 8.5 7.6 B 7.6 (B) 29/12/2015
35 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
36 Trí tuệ nhân tạo I (I)
37 Thiết kế Web 8 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
39 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2016
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6 C 6 (C) 30/06/2016
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 9.3 A 9.3 (A) 01/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
43 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 10 8.7 A 8.7 (A) 20/07/2016
44 Tối ưu hoá 1.5 2 F 2 (F) 08/07/2016
45 Kiểm thử phần mềm 7.5 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2016
46 Công nghệ XML 7 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2016
47 Các phương pháp mô hình hóa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
49 Công nghệ thực tại ảo 7 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2016
50 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
51 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2017
52 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 5 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2016
53 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 7 B 7 (B) 13/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8.5 A 8.5 (A)
55 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 6 6 C 6 (C) 10/05/2017
56 Lập trình căn bản 10 9.8 A 9.8 (A) 03/02/2016
57 Cơ sở dữ liệu 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 03/09/2015 23/09/2015
58 Kiến trúc máy tính 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 19/08/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kiến trúc máy tính 6 7 B 7 (B) 28/01/2016
60 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Trí tuệ nhân tạo 3 3.7 F 3.7 (F) 28/08/2016
62 Tối ưu hoá 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/02/2017
63 Trí tuệ nhân tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo