Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Văn Hợp
Mã sinh viên: 0841360031
Lớp: ĐH KTPM 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 07/03/2014 26/03/2014
5 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 4.4 D 4.4 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 21/05/2014
8 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
9 Toán rời rạc 7 7.3 B 7.3 (B) 25/07/2014
10 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 5 5 D 5 (D) 03/07/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.1 C 6.1 (C) 30/06/2014
13 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 19/06/2014
14 Lập trình căn bản 7 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2014
16 Phương pháp tính ** ** ** ** 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cơ sở dữ liệu 3 4 D 4 (D) 30/12/2014
18 Phương pháp tính 2.5 2.5 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 05/01/2015 30/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
20 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 07/01/2015 29/01/2015
22 Kiến trúc máy tính 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 17/12/2014 20/01/2015
23 Kỹ thuật lập trình 8 7 B 7 (B) 17/12/2014
24 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2015
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 16/06/2015 07/08/2015
26 Phân tích thiết kế hệ thống 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 24/06/2015 26/08/2015
27 Đồ họa máy tính 3 4 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 08/07/2015 21/08/2015
28 Mạng máy tính 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/06/2015 24/08/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
30 Nguyên lý hệ điều hành 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 19/06/2015 11/08/2015
31 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
32 Lập trình hướng đối tượng 2 3.2 F 3.2 (F) 20/12/2015
33 Lập trình Windows I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
35 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7 B 7 (B) 04/01/2016
36 Thiết kế Web I (I)
37 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.1 B 8.1 (B) 21/12/2015
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7 B 7 (B) 30/06/2016
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2016
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 9 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2016
41 Tối ưu hoá 4.5 3.7 F 3.7 (F) 08/07/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
43 Kiểm thử phần mềm 0 0.7 F 0.7 (F) 28/07/2016
44 Công nghệ XML I (I)
45 Các phương pháp mô hình hóa 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
47 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2016
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
49 Phần mềm mã nguồn mở 5 5 D 5 (D) 06/01/2017
50 Tối ưu hoá 7 6.7 C 6.7 (C) 20/12/2016
51 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá I (I)
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9 A 9 (A)
54 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/05/2017
55 Cơ sở dữ liệu thương mại điện tử 5 6 C 6 (C) 18/05/2017
56 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/02/2017
57 Phương pháp tính 5 4 D 4 (D) 05/09/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2016
59 Phương pháp tính ** ** ** ** 19/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Lập trình Windows 8 8 B 8 (B) 01/09/2016
61 Thiết kế Web 5.5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2016
62 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Công nghệ XML 2 3 F 3 (F) 16/02/2017
65 Kiểm thử phần mềm 7 7 B 7 (B) 18/02/2017
66 Công nghệ XML 2 3 F 3 (F) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo