Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Phú
Mã sinh viên: 0841360034
Lớp: ĐH KTPM 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học 8.5 8.8 A 8.8 (A) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 21/05/2014
8 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
9 Toán rời rạc 2.5 4.2 D 4.2 (D) 25/07/2014
10 Pháp luật đại cương 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 21/06/2014 03/08/2014
11 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.1 D 4.1 (D) 30/06/2014
13 Vật lý 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 19/06/2014 01/08/2014
14 Lập trình căn bản 10 9.3 A 9.3 (A) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
16 Tiếng Anh 3 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2015
17 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 27/08/2015
18 Cơ sở dữ liệu 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 30/12/2014 09/02/2015
19 Phương pháp tính 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/01/2015 30/01/2015
20 Tiếng Anh 1 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 07/01/2015 29/01/2015
23 Kiến trúc máy tính 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 17/12/2014 20/01/2015
24 Kỹ thuật lập trình 9.5 9.6 A 9.6 (A) 17/12/2014
25 Giáo dục thể chất 4 10 9.7 A 9.7 (A) 04/07/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 9 A 9 (A) 16/06/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2015
28 Đồ họa máy tính 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 08/07/2015 21/08/2015
29 Mạng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2015
30 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2015
31 Lập trình hướng đối tượng 10 9.8 A 9.8 (A) 20/12/2015
32 Lập trình Windows 9 9.3 A 9.3 (A) 29/12/2015
33 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
34 Trí tuệ nhân tạo 3 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2016
35 Thiết kế Web 9.5 9.3 A 9.3 (A) 11/01/2016
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.2 B 8.2 (B) 21/12/2015
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 7.7 B 7.7 (B) 20/07/2016
40 Tối ưu hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 08/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
42 Kiểm thử phần mềm 9 8.2 B 8.2 (B) 28/07/2016
43 Công nghệ XML 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2016
44 Các phương pháp mô hình hóa 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2017
45 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7.1 B 7.1 (B) 22/12/2016
46 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2016
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
48 Phần mềm mã nguồn mở 8 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2017
49 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2016
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 7.3 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 10 A 10 (A)
52 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 11/02/2015
53 Tiếng Anh 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 09/02/2015
54 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 9.2 A 9.2 (A) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo