Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Minh Hiền
Mã sinh viên: 0841360043
Lớp: ĐH KTPM 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 7.5 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học 6.5 7 B 7 (B) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 21/05/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2014
9 Toán rời rạc 4.5 5.7 C 5.7 (C) 25/07/2014
10 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 03/07/2014 14/08/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 30/06/2014 07/08/2014
13 Vật lý 4 5.4 D 5.4 (D) 19/06/2014
14 Lập trình căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/06/2014 07/08/2014
16 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
17 Phương pháp tính 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 05/01/2015 30/01/2015
18 Tiếng Anh 1 4 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 30/12/2014 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 24/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
21 Kiến trúc máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 17/12/2014
22 Kỹ thuật lập trình 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2014
23 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 04/07/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2015
26 Đồ họa máy tính 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 08/07/2015 21/08/2015
27 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 29/06/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
29 Tiếng Anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 07/07/2015
30 Tiếng Anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
31 Lập trình hướng đối tượng 3 3.2 F 3.2 (F) 20/12/2015
32 Lập trình Windows 7 6.9 C 6.9 (C) 29/12/2015
33 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 18/12/2015
34 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9.3 A 9.3 (A) 04/01/2016
35 Thiết kế Web 2 3 F 3 (F) 11/01/2016
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2015
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 30/06/2016
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/07/2016
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2016
40 Tối ưu hoá 9 8.3 B 8.3 (B) 08/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
42 Kiểm thử phần mềm 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2016
43 Công nghệ XML 5 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2016
44 Các phương pháp mô hình hóa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
45 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
46 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2016
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
48 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 06/01/2017
49 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
50 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 7.1 B 7.1 (B) 13/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 7.5 B 7.5 (B)
52 Cơ sở dữ liệu thương mại điện tử 8 8 B 8 (B) 18/05/2017
53 Toán rời rạc 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2015
54 Toán cao cấp 2A 7.5 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
55 Vật lý 9.5 9 A 9 (A) 06/02/2015
56 Đồ họa máy tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2016
57 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2016
58 Lập trình hướng đối tượng 7 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2016
59 Thiết kế Web 7 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo