Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thu Huyền
Mã sinh viên: 0841360045
Lớp: ĐH KTPM 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.6 C 6.6 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
9 Toán rời rạc 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/07/2014
10 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 03/07/2014 14/08/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
13 Vật lý 9.5 9.3 A 9.3 (A) 19/06/2014
14 Lập trình căn bản 7 7 B 7 (B) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 28/06/2014
16 Cơ sở dữ liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2014
17 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2015
18 Tiếng Anh 1 8 7.1 B 7.1 (B) 30/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 07/01/2015
21 Kiến trúc máy tính 9 9.1 A 9.1 (A) 17/12/2014
22 Kỹ thuật lập trình 6 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2014
23 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 04/07/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 7.5 3.7 8 F B 8 (B) 16/06/2015 07/08/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 24/06/2015
26 Đồ họa máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2015
27 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 29/06/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 19/06/2015 11/08/2015
29 Tiếng Anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2015
30 Tiếng Anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 26/01/2016
31 Lập trình hướng đối tượng 2 2.3 F 2.3 (F) 20/12/2015
32 Lập trình Windows 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
34 Trí tuệ nhân tạo 9 9.2 A 9.2 (A) 04/01/2016
35 Thiết kế Web I (I)
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 9 A 9 (A) 21/12/2015
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2016
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 9 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2016
40 Tối ưu hoá 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
42 Kiểm thử phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 28/07/2016
43 Công nghệ XML 4 4.2 D 4.2 (D) 28/07/2016
44 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2017
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 6.9 C 6.9 (C) 22/12/2016
47 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 7 6.8 C 6.8 (C) 21/12/2016
48 Công nghệ thực tại ảo 4 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2017
49 Các phương pháp mô hình hóa 7 7.3 B 7.3 (B) 24/12/2016
50 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8.6 8.6 A 8.6 (A) 15/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9 A 9 (A)
52 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
53 Lập trình hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2016
54 Thiết kế Web 4.5 5 D 5 (D) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo