Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thanh Hà
Mã sinh viên: 0841360047
Lớp: ĐH KTPM 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 1 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 06/03/2014 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
8 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
9 Toán rời rạc 7 6.8 C 6.8 (C) 25/07/2014
10 Pháp luật đại cương 3 4 D 4 (D) 21/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/07/2014 14/08/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.9 D 4.9 (D) 30/06/2014
13 Vật lý 7 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2014
14 Lập trình căn bản 3 4 D 4 (D) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 4 5 D 5 (D) 28/06/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** 7.5 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 04/09/2015 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2014
18 Tiếng Anh 1 6 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 24/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/01/2015 29/01/2015
21 Kiến trúc máy tính I (I)
22 Kỹ thuật lập trình 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 05/01/2015 05/02/2015
23 Phương pháp tính 5 5 D 5 (D) 05/01/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2015
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
26 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 07/07/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5.5 3 6 F C 6 (C) 24/06/2015 26/08/2015
28 Đồ họa máy tính 2 4 D 4 (D) 08/07/2015
29 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2015
30 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/06/2015 11/08/2015
31 Lập trình hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2015
32 Lập trình Windows 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
33 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
34 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7 B 7 (B) 04/01/2016
35 Thiết kế Web I (I)
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2015
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 1.5 3.3 F 3.3 (F) 01/07/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
41 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2016
42 Tối ưu hoá 4 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2016
43 Kiểm thử phần mềm 6 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2016
44 Công nghệ XML 5 5 D 5 (D) 28/07/2016
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
46 Các phương pháp mô hình hóa 6 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2017
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7.1 B 7.1 (B) 22/12/2016
48 Công nghệ thực tại ảo 7 7 B 7 (B) 31/12/2016
49 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
50 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2017
51 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 6.5 6.6 C 6.6 (C) 21/12/2016
52 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 6.8 C 6.8 (C) 13/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9 A 9 (A)
54 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 7 7 B 7 (B) 12/05/2017
55 Lập trình căn bản 9 8.3 B 8.3 (B) 23/02/2016
56 Toán cao cấp 2A 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 06/02/2015 02/03/2015
57 Kiến trúc máy tính 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 19/08/2015 03/09/2015
58 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2016
59 Cơ sở dữ liệu 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2016
60 Đồ họa máy tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2016
61 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 8 B 8 (B) 29/08/2016
62 Lập trình hướng đối tượng 9 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2016
63 Thiết kế Web 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2016
64 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 09/09/2017
65 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017
67 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 6.4 C 6.4 (C) 05/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo