Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hậu
Mã sinh viên: 0841360055
Lớp: ĐH KTPM 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 18/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Nhập môn tin học (CT CLC) 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 (100301) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 21/02/2014
6 Tiếng Anh CLC 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/02/2014
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2014
8 Giáo dục thể chất 2 I (I)
9 Kiến trúc máy tính 10 8.9 A 8.9 (A) 01/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2 6 7 B 7 (B) 30/06/2014
12 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 10 9.6 A 9.6 (A) 20/06/2014
13 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 23/06/2014 05/08/2014
14 Tiếng Anh CLC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2014
15 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.8 A 8.8 (A) 18/07/2014
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 07/08/2014
17 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/08/2014
18 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 6 C 6 (C) 19/08/2014
19 Mạng máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2015
21 Tiếng Anh CLC 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2015
22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)
24 Nguyên lý hệ điều hành 9 9 A 9 (A) 22/12/2014
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 7.5 3.2 8.2 F B 8.2 (B) 29/12/2014 28/01/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2014
27 Tiếng Anh CLC 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/07/2015
28 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 9 8.8 A 8.8 (A) 26/07/2015
29 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 18/06/2015
30 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
31 Đồ hoạ máy tính 5 6 C 6 (C) 26/06/2015
32 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 16/06/2015
33 Tin văn phòng 9 9.1 A 9.1 (A) 13/07/2015
34 Giáo dục thể chất 4 0 ** 2 ** F ** ** 04/09/2015 15/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8 8 B 8 (B) 28/01/2016
36 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Giao diện người - máy 8.5 7 B 7 (B) 31/12/2015
38 Thiết kế web 9 9.2 A 9.2 (A) 29/12/2015
39 Tối ưu hoá 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
40 Design Patterns (CT CLC) 9 8.9 A 8.9 (A) 02/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2015
43 Kỹ năng mềm 4.5 5 D 5 (D) 06/01/2016
44 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/06/2016
45 Lập trình với hibernate (CT CLC) 7 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2016
46 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2016
47 Công nghệ XML 6 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
48 Lập trình Window 2 (CT CLC) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 24/06/2016
49 Đảm bảo chất lương phần mềm 9 8.9 A 8.9 (A) 26/06/2016
50 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 9 8.5 A 8.5 (A) 27/07/2016
51 Lập trình mobile trên android (CT CLC) 6 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
52 Lập trình mạng (Java - CT CLC) 10 9.8 A 9.8 (A) 27/12/2016
53 Công nghệ portal (CT CLC) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
54 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) 9 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2016
55 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.5 A 8.5 (A)
56 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2016
57 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 10 10 A 10 (A) 12/01/2017
58 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 12/05/2017
59 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 10 A 10 (A)
60 Trí tuệ nhân tạo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo