1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
18/11/2013
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
18/11/2013
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
26/11/2013
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
5
|
3.3
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
07/03/2014
|
26/03/2014
|
|
5
|
Nhập môn tin học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
2
|
6.5
|
2.8
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
06/03/2014
|
21/03/2014
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
21/05/2014
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 2
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
29/08/2014
|
|
|
9
|
Toán rời rạc
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
25/07/2014
|
|
|
10
|
Pháp luật đại cương
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
21/06/2014
|
|
|
11
|
Toán cao cấp 2A
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
03/07/2014
|
|
|
12
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
4.9
|
|
D
|
|
4.9 (D)
|
30/06/2014
|
|
|
13
|
Vật lý
|
1
|
3.5
|
3.5
|
5.2
|
F
|
D
|
5.2 (D)
|
19/06/2014
|
01/08/2014
|
|
14
|
Lập trình căn bản
|
5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
13/07/2014
|
|
|
15
|
Kỹ năng giao tiếp
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
28/06/2014
|
|
|
16
|
Phương pháp tính
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
27/08/2015
|
12/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Kỹ thuật lập trình
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
26/12/2014
|
|
|
18
|
Cơ sở dữ liệu
|
2.5
|
3.5
|
3.5
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
30/12/2014
|
09/02/2015
|
|
19
|
Kiến trúc máy tính
|
2
|
7
|
3.1
|
6.4
|
F
|
C
|
6.4 (C)
|
30/12/2014
|
20/01/2015
|
|
20
|
Phương pháp tính
|
2.5
|
1
|
3.5
|
2.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
05/01/2015
|
30/01/2015
|
|
21
|
Giáo dục thể chất 3
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
24/12/2014
|
|
|
22
|
Tiếng Anh 1
|
4
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
30/12/2014
|
|
|
23
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
07/01/2015
|
|
|
24
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Mạng máy tính
|
0
|
6
|
1.8
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
06/08/2015
|
19/08/2015
|
|
26
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Tiếng Anh 2
|
4.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
09/07/2015
|
|
|
28
|
Đồ họa máy tính
|
2
|
2.5
|
3.3
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
08/07/2015
|
21/08/2015
|
|
29
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
23/07/2015
|
|
|
30
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
19/06/2015
|
|
|
31
|
Lập trình Windows
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Trí tuệ nhân tạo
|
5.5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
04/01/2016
|
|
|
33
|
Thiết kế Web
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
11/01/2016
|
|
|
34
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141)
|
7.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
21/12/2015
|
|
|
35
|
Tiếng Anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Quản lý các dự án công nghệ thông tin
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
20/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
Tối ưu hoá
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
08/07/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Công nghệ XML
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Các phương pháp mô hình hóa
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Đảm bảo chất lượng phần mềm
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
Phát triển phần mềm theo cấu phần
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
22/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
Phát triển phần mềm hướng dịch vụ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
44
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm)
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Giáo dục thể chất 4
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
01/09/2015
|
|
|
46
|
Đồ họa máy tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|