Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Điệp
Mã sinh viên: 0841360067
Lớp: ĐH KTPM 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 5.7 C 5.7 (C) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 2.5 5.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/03/2014 26/03/2014
5 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5 D 5 (D) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
9 Toán rời rạc 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/07/2014
10 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 21/06/2014
11 Toán cao cấp 2A 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 03/07/2014 14/08/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
13 Vật lý 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2014
14 Lập trình căn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
16 Cơ sở dữ liệu 3 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2014
17 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
18 Tiếng Anh 1 4.5 4.6 D 4.6 (D) 30/12/2014
19 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 24/12/2014
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2015
21 Kiến trúc máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2014
22 Kỹ thuật lập trình 6 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2014
23 Giáo dục thể chất 4 10 8 B 8 (B) 04/07/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 0 3 2 4 F D 4 (D) 24/06/2015 26/08/2015
26 Đồ họa máy tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2015
27 Mạng máy tính 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/06/2015 24/08/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 19/06/2015 11/08/2015
29 Tiếng Anh 2 4.5 5.4 D 5.4 (D) 07/07/2015
30 Lập trình hướng đối tượng 3 2.8 F 2.8 (F) 20/12/2015
31 Lập trình Windows I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 18/12/2015
33 Trí tuệ nhân tạo 4 4.8 D 4.8 (D) 04/01/2016
34 Thiết kế Web 8 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2015
36 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
37 Công nghệ XML 4 3.7 F 3.7 (F) 19/07/2016
38 Tối ưu hoá 3.5 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 9.7 A 9.7 (A) 01/07/2016
42 Kiểm thử phần mềm 8 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2016
43 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/08/2016
44 Công nghệ XML 5 5.8 C 5.8 (C) 04/07/2017
45 Các phương pháp mô hình hóa 7 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2017
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
47 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2016
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
49 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/01/2017
50 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 5 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2016
51 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 6 6.3 C 6.3 (C) 12/05/2017
52 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 7 B 7 (B)
54 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 18/02/2016
55 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2016
56 Lập trình hướng đối tượng 5 4.4 D 4.4 (D) 23/08/2016
57 Lập trình Windows 8.5 8.6 A 8.6 (A) 01/09/2016
58 Công nghệ XML 2 3.5 F 3.5 (F) 16/02/2017
59 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7 B 7 (B) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo