1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/11/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Nhập môn tin học (CT CLC)
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
20/03/2014
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 1 (100301)
|
4.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
21/02/2014
|
|
|
6
|
Tiếng Anh CLC 1
|
5
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
24/02/2014
|
|
|
7
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
25/02/2014
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 2
|
2
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
29/08/2014
|
|
|
9
|
Kiến trúc máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
27/06/2014
|
|
|
11
|
Toán cao cấp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Cơ sở dữ liệu (CT CLC)
|
9.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
20/06/2014
|
|
|
13
|
Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...)
|
0
|
0
|
2.7
|
2.7
|
F
|
F
|
2.7 (F)
|
23/06/2014
|
05/08/2014
|
|
14
|
Tiếng Anh CLC 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Kỹ thuật lập trình
|
0
|
**
|
2.6
|
**
|
F
|
**
|
**
|
18/07/2014
|
21/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Công tác quốc phòng, an ninh
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
07/08/2014
|
|
|
17
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
07/08/2014
|
|
|
18
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Mạng máy tính
|
7
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
31/12/2014
|
|
|
20
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
2.5
|
2.5
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
08/01/2015
|
01/02/2015
|
|
21
|
Tiếng Anh CLC 3
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/01/2015
|
04/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server)
|
0
|
3.5
|
1.2
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
16/12/2014
|
29/01/2015
|
|
23
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất)
|
0
|
1
|
2.8
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
29/12/2014
|
28/01/2015
|
|
26
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
23/12/2014
|
29/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Mạng máy tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Lập trình hướng đối tượng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Thiết kế Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Tiếng Anh CLC 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Lập trình Windows 1 (CT CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Phân tích thiết kế hệ thống
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
23/07/2015
|
27/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
Đồ hoạ máy tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
41
|
Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Tin văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
04/09/2015
|
15/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
Tối ưu hoá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Lập trình Windows
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
47
|
Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|