Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Bá Toàn
Mã sinh viên: 0841360087
Lớp: ĐH KTPM 1_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
4 Toán cao cấp 1 7 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2014
5 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.6 C 5.6 (C) 06/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 21/05/2014
8 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
9 Toán rời rạc 5 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2014
10 Pháp luật đại cương 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 21/06/2014 03/08/2014
11 Toán cao cấp 2A 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 03/07/2014 14/08/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
13 Vật lý 0.5 3.5 3 5 F D 5 (D) 19/06/2014 01/08/2014
14 Lập trình căn bản 0 9.5 2 8.3 F B 8.3 (B) 13/07/2014 19/08/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
16 Phương pháp tính 2.5 7 3.8 6.8 F C 6.8 (C) 27/08/2015 12/09/2015
17 Cơ sở dữ liệu 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 30/12/2014 09/02/2015
18 Phương pháp tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 05/01/2015 30/01/2015
19 Tiếng Anh 1 4.5 4.4 D 4.4 (D) 30/12/2014
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2014
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2015
22 Kiến trúc máy tính 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 17/12/2014 20/01/2015
23 Kỹ thuật lập trình 8 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2014
24 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 04/07/2015
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/06/2015
26 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 C 6 (C) 24/06/2015
27 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2015
28 Đồ họa máy tính 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 08/07/2015 21/08/2015
29 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
30 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 19/06/2015 11/08/2015
31 Lập trình hướng đối tượng 4 4 D 4 (D) 20/12/2015
32 Lập trình Windows 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2015
33 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 18/12/2015
34 Trí tuệ nhân tạo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2016
35 Thiết kế Web 6.5 6.6 C 6.6 (C) 11/01/2016
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2015
37 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.7 F 3.7 (F) 30/06/2016
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
41 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 9 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2016
42 Tối ưu hoá 6 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2016
43 Kiểm thử phần mềm 6 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2016
44 Công nghệ XML I (I)
45 Các phương pháp mô hình hóa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
47 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2016
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
49 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2017
50 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/12/2016
51 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 5 5.4 D 5.4 (D) 11/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9 A 9 (A)
53 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 6 6 C 6 (C) 10/05/2017
54 Cơ sở dữ liệu 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2015
55 Tiếng Anh 1 I (I)
56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2016
57 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 01/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Lập trình hướng đối tượng 3 4.2 D 4.2 (D) 26/08/2016
59 Công nghệ XML 4 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2017
60 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7 B 7 (B) 17/02/2017
61 Kiểm thử phần mềm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo