Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tùng Sơn
Mã sinh viên: 0841360104
Lớp: ĐH KTPM 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 18/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
4 Nhập môn tin học (CT CLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.5 C 6.5 (C) 21/02/2014
6 Tiếng Anh CLC 1 9 9.2 A 9.2 (A) 24/02/2014
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 25/02/2014
8 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2014
9 Kiến trúc máy tính I (I)
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 3.5 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 27/06/2014 08/08/2014
11 Toán cao cấp 2 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 30/06/2014 04/08/2014
12 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 6 7 B 7 (B) 20/06/2014
13 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 23/06/2014 05/08/2014
14 Tiếng Anh CLC 2 I (I)
15 Kỹ thuật lập trình 0 9.5 2.4 8.8 F A 8.8 (A) 18/07/2014 21/08/2014
16 Tiếng Anh CLC 2 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2014
19 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 07/08/2014
20 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2014
21 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/01/2015 01/02/2015
23 Tiếng Anh CLC 3 8.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
24 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 16/12/2014
25 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 20/12/2014
26 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 22/12/2014 21/01/2015
27 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 29/12/2014 28/01/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2.5 4 D 4 (D) 23/12/2014
29 Tiếng Anh CLC 4 9.5 9.5 A 9.5 (A) 15/07/2015
30 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 26/07/2015
31 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2015
32 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 23/07/2015
33 Đồ hoạ máy tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
34 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) I (I)
35 Tin văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 13/07/2015
36 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2015
37 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 8 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
38 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) I (I)
39 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/01/2016
40 Trí tuệ nhân tạo 8.5 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
41 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2015
42 Thiết kế web 5 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
43 Tối ưu hoá 9 8.3 B 8.3 (B) 18/12/2015
44 Design Patterns (CT CLC) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2016
45 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
46 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 7.5 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2015
47 Kỹ năng mềm 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2016
48 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
49 Lập trình với hibernate (CT CLC) 6 6 C 6 (C) 06/07/2016
50 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/07/2016
51 Công nghệ XML 4 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2016
52 Lập trình Window 2 (CT CLC) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
53 Đảm bảo chất lương phần mềm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2016
54 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2016
55 Lập trình mobile trên android (CT CLC) 5 5.7 C 5.7 (C) 20/12/2016
56 Lập trình mạng (Java - CT CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
57 Công nghệ portal (CT CLC) 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
58 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
59 Đồ án chuyên ngành CNPM 7 B 7 (B)
60 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
61 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2017
62 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 8.5 A 8.5 (A)
63 Toán cao cấp 2A 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
64 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 24/08/2017
66 Giáo dục thể chất 1 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 01/09/2015 16/09/2015
67 Kiến trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo