Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Thành
Mã sinh viên: 0841360113
Lớp: ĐH KTPM 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 0 ** 2.3 ** F ** ** 18/11/2013 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/03/2014
5 Nhập môn tin học 5.5 6 C 6 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 21/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/07/2014 09/08/2014
9 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 19/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 22/06/2014
11 Toán rời rạc 7 6.7 C 6.7 (C) 25/07/2014
12 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
14 Lập trình căn bản 6 5.7 C 5.7 (C) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 4.5 6 C 6 (C) 28/06/2014
16 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2015
17 Kỹ thuật lập trình 7 7.4 B 7.4 (B) 26/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 30/12/2014 09/02/2015
19 Kiến trúc máy tính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 30/12/2014 20/01/2015
20 Phương pháp tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/01/2015 30/01/2015
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 2 7 4 7.3 D B 7.3 (B) 13/12/2014 03/02/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
25 Mạng máy tính 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 06/08/2015 19/08/2015
26 Đồ họa máy tính 1 2.5 3 4 F D 4 (D) 08/07/2015 21/08/2015
27 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Phân tích thiết kế hệ thống 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/07/2015 28/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
30 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 4.5 6 C 6 (C) 11/01/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 9.5 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2015
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
34 Lập trình Windows 0 1.3 F 1.3 (F) 02/01/2016
35 Thiết kế Web I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 18/12/2015
37 Lập trình hướng đối tượng 1 1.5 F 1.5 (F) 22/12/2015
38 Công nghệ XML 7.5 6.8 C 6.8 (C) 19/07/2016
39 Tối ưu hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 9.3 A 9.3 (A) 01/07/2016
43 Kiểm thử phần mềm 7 6.5 C 6.5 (C) 17/06/2016
44 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.6 C 6.6 (C) 02/08/2016
45 Phần mềm mã nguồn mở 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2017
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
49 Công nghệ thực tại ảo 6 6.1 C 6.1 (C) 19/01/2017
50 Các phương pháp mô hình hóa 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2016
51 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8.5 8 B 8 (B) 13/05/2017
52 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 5 5.7 C 5.7 (C) 10/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8 B 8 (B)
54 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 21/02/2017
55 Toán rời rạc 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/02/2016
56 Cơ sở dữ liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2015
57 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 29/02/2016
58 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2016
59 Lập trình hướng đối tượng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/08/2016
60 Lập trình Windows 8.5 8.1 B 8.1 (B) 01/09/2016
61 Thiết kế Web 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo