Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Bằng Phương
Mã sinh viên: 0841360119
Lớp: ĐH KTPM 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 B 8 (B) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014
5 Nhập môn tin học 4 5.6 C 5.6 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 21/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 0 8.5 1.2 6.8 F C 6.8 (C) 03/07/2014 09/08/2014
9 Vật lý 0 3 2 4 F D 4 (D) 19/06/2014 01/08/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 22/06/2014
11 Toán rời rạc 6.5 5.7 C 5.7 (C) 25/07/2014
12 Pháp luật đại cương 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 21/06/2014 03/08/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 0 3.5 1.5 F F 3.5 (F) 30/06/2014 08/08/2014
14 Lập trình căn bản 4 4.3 D 4.3 (D) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp I (I)
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
17 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 23/08/2015
18 Kỹ thuật lập trình 6 6.4 C 6.4 (C) 26/12/2014
19 Cơ sở dữ liệu 0 ** 1.9 ** F ** ** 30/12/2014 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kiến trúc máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
21 Phương pháp tính 0.5 2 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 05/01/2015 30/01/2015
22 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 13/12/2014
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 07/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
27 Mạng máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/08/2015 19/08/2015
28 Đồ họa máy tính 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 08/07/2015 21/08/2015
29 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 23/07/2015
30 Nguyên lý hệ điều hành 7 8 B 8 (B) 19/06/2015
31 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2015
32 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 23/06/2015
33 Thiết kế Web 0 3 F 3 (F) 10/02/2017
34 Trí tuệ nhân tạo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2015
37 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 29/01/2016
38 Lập trình Windows I (I)
39 Trí tuệ nhân tạo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2016
40 Thiết kế Web 5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2016
41 Lập trình hướng đối tượng 3 3.2 F 3.2 (F) 22/12/2015
42 Công nghệ XML I (I)
43 Tối ưu hoá 1 2.8 F 2.8 (F) 08/07/2016
44 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2016
46 Kiểm thử phần mềm I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 2.9 F 2.9 (F) 14/06/2017
50 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
51 Công nghệ thực tại ảo 4 4.5 D 4.5 (D) 19/01/2017
52 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
53 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
54 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2017
55 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
56 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
57 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6 6.4 C 6.4 (C) 13/05/2017
58 Các phương pháp mô hình hóa 7 7.3 B 7.3 (B) 10/05/2017
59 Cơ sở dữ liệu thương mại điện tử 5 5.7 C 5.7 (C) 18/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9 A 9 (A)
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 11/02/2015 09/03/2015
62 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 06/09/2016
63 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.5 D 4.5 (D) 19/02/2016
64 Phương pháp tính 6 5.5 C 5.5 (C) 19/02/2016
65 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2016
66 Đồ họa máy tính 1.5 2.3 F 2.3 (F) 31/08/2016
67 Lập trình Windows 9 8.9 A 8.9 (A) 01/09/2016
68 Đồ họa máy tính I (I)
69 Lập trình hướng đối tượng I (I)
70 Công nghệ XML 1 2.8 F 2.8 (F) 16/02/2017
71 Kiểm thử phần mềm 6 6 C 6 (C) 18/02/2017
72 Tối ưu hoá 3 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2017
73 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
74 Công nghệ XML I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo