Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Huyền
Mã sinh viên: 0841360137
Lớp: ĐH KTPM 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7 B 7 (B) 02/03/2014
5 Nhập môn tin học 6.5 7 B 7 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 21/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 0 ** 1.2 ** F ** ** 03/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vật lý 5 5.6 C 5.6 (C) 19/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2014
11 Toán rời rạc 6.5 7.3 B 7.3 (B) 25/07/2014
12 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
14 Lập trình căn bản 7 7 B 7 (B) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 4.5 6 C 6 (C) 28/06/2014
16 Phương pháp tính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2015
17 Kỹ thuật lập trình 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 30/12/2014 09/02/2015
19 Kiến trúc máy tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 30/12/2014 20/01/2015
20 Phương pháp tính 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 13/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
23 Tiếng Anh 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 16/06/2015 07/08/2015
25 Mạng máy tính 0 ** 2.3 ** F ** ** 06/08/2015 19/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh 2 6 6 C 6 (C) 09/07/2015
27 Đồ họa máy tính ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 08/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.7 A 8.7 (A) 23/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2015
30 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.8 A 8.8 (A) 19/06/2015
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2015
33 Tiếng Anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 26/01/2016
34 Lập trình Windows 7.5 7.1 B 7.1 (B) 02/01/2016
35 Thiết kế Web I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
37 Lập trình hướng đối tượng 3 3.7 F 3.7 (F) 22/12/2015
38 Công nghệ XML 7 6.9 C 6.9 (C) 19/07/2016
39 Tối ưu hoá 9 8.2 B 8.2 (B) 08/07/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2016
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/07/2016
43 Kiểm thử phần mềm 8 8 B 8 (B) 17/06/2016
44 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7.5 7.9 B 7.9 (B) 02/08/2016
45 Phần mềm mã nguồn mở 7 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2017
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8.5 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2016
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2016
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
49 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2017
50 Các phương pháp mô hình hóa 7.5 7.6 B 7.6 (B) 24/12/2016
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9.7 9.7 A 9.7 (A) 15/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9.5 A 9.5 (A)
53 Toán cao cấp 2A 3.5 4.5 D 4.5 (D) 06/02/2015
54 Kiến trúc máy tính 8 8 B 8 (B) 24/08/2015
55 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2016
56 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/02/2016
57 Lập trình hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 26/08/2016
58 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
59 Thiết kế Web 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo