Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Tới
Mã sinh viên: 0841360140
Lớp: ĐH KTPM 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 4 5 D 5 (D) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2014
5 Nhập môn tin học 9.5 8.5 A 8.5 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 4 4 D 4 (D) 03/07/2014
9 Vật lý 1 0 2.8 2.1 F F 2.8 (F) 19/06/2014 01/08/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2014
11 Toán rời rạc 2.5 2 2.8 2.5 F F 2.8 (F) 25/07/2014 07/08/2014
12 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
14 Lập trình căn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 3.5 5 D 5 (D) 28/06/2014
16 Phương pháp tính 1.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 27/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật lập trình 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/08/2015
18 Kỹ thuật lập trình 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 26/12/2014 28/01/2015
19 Cơ sở dữ liệu 1.5 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 30/12/2014 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kiến trúc máy tính 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 30/12/2014 20/01/2015
21 Tiếng Anh 1 9 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
22 Phương pháp tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 05/01/2015 30/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 24/12/2014
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 07/01/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 17/07/2015 17/08/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 1 4 3 5 F D 5 (D) 16/06/2015 09/08/2015
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2015
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 16/06/2015 07/08/2015
29 Mạng máy tính 2 4.1 D 4.1 (D) 06/08/2015
30 Đồ họa máy tính 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 08/07/2015 19/08/2015
31 Tiếng Anh 2 8.5 7.7 B 7.7 (B) 08/07/2015
32 Tiếng Anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.9 C 6.9 (C) 11/01/2016
34 Trí tuệ nhân tạo 4.5 4.8 D 4.8 (D) 27/12/2015
35 Lập trình Windows ** ** ** ** 02/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thiết kế Web 6.5 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 10 9.3 A 9.3 (A) 18/12/2015
38 Lập trình hướng đối tượng I (I)
39 Công nghệ XML 4.5 5 D 5 (D) 19/07/2016
40 Tối ưu hoá ** ** ** ** 08/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
42 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2016
44 Kiểm thử phần mềm 7 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2016
45 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/08/2016
46 Phần mềm mã nguồn mở 4 5 D 5 (D) 06/01/2017
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
49 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
50 Công nghệ thực tại ảo 7 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2017
51 Các phương pháp mô hình hóa 6 6.2 C 6.2 (C) 24/12/2016
52 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7.5 7.2 B 7.2 (B) 13/05/2017
53 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 5 5.7 C 5.7 (C) 10/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8.5 A 8.5 (A)
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 18/02/2016
56 Toán rời rạc 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
57 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
58 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
59 Mạng máy tính ** ** ** ** 04/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
61 Lập trình hướng đối tượng 3.5 3.5 F 3.5 (F) 23/08/2016
62 Lập trình Windows 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/09/2016
63 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2017
64 Tối ưu hoá 5.5 6 C 6 (C) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo