Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Đức
Mã sinh viên: 0841360146
Lớp: ĐH KTPM 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2014
5 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 03/07/2014 09/08/2014
9 Vật lý 5 5.1 D 5.1 (D) 19/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2014
11 Toán rời rạc 6.5 6.2 C 6.2 (C) 25/07/2014
12 Pháp luật đại cương 7 6.7 C 6.7 (C) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2014
14 Lập trình căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 6 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
16 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2015
17 Kỹ thuật lập trình 2 1 3.4 2.8 F F 3.4 (F) 26/12/2014 28/01/2015
18 Cơ sở dữ liệu 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 30/12/2014 09/02/2015
19 Kiến trúc máy tính 2 7 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 30/12/2014 20/01/2015
20 Phương pháp tính 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
21 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 13/12/2014 03/02/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 B 8 (B) 07/01/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 16/06/2015 07/08/2015
25 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 06/08/2015
26 Đồ họa máy tính 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 08/07/2015 21/08/2015
27 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 23/07/2015 28/08/2015
29 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 17/06/2015
30 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2015
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9.5 9.3 A 9.3 (A) 11/01/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2016 ĐPK
33 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 26/01/2016
34 Lập trình Windows 6 5.9 C 5.9 (C) 02/01/2016
35 Thiết kế Web 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 18/12/2015
37 Lập trình hướng đối tượng 4.5 3.8 F 3.8 (F) 22/12/2015
38 Công nghệ XML 7 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2016
39 Tối ưu hoá 5.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.6 C 5.6 (C) 29/06/2016
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2016
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2016
43 Kiểm thử phần mềm 7 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2016
44 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.6 C 6.6 (C) 02/08/2016
45 Phần mềm mã nguồn mở 4 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2017
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 9 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2016
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
49 Công nghệ thực tại ảo 7 7 B 7 (B) 19/01/2017
50 Các phương pháp mô hình hóa 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2016
51 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 7 B 7 (B) 13/05/2017
52 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 6 6.3 C 6.3 (C) 10/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8 B 8 (B)
54 Toán rời rạc 9.5 9.3 A 9.3 (A) 07/02/2016
55 Toán cao cấp 2A 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/02/2015 02/03/2015
56 Cơ sở dữ liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2016
57 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2016
58 Lập trình hướng đối tượng 5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2016
59 Thiết kế Web 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo