Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Dung
Mã sinh viên: 0841360153
Lớp: ĐH KTPM 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
5 Nhập môn tin học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 0 0 F (I) 21/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 03/07/2014 09/08/2014
9 Vật lý 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 19/06/2014 18/08/2014 ĐPK
10 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2014
11 Toán rời rạc 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/07/2014
12 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 30/06/2014 08/08/2014
14 Lập trình căn bản 7 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2014
16 Kỹ thuật lập trình 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 26/12/2014 28/01/2015
17 Cơ sở dữ liệu 1.5 1 2.3 2 F F 2.3 (F) 30/12/2014 09/02/2015
18 Kiến trúc máy tính 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 30/12/2014 20/01/2015
19 Phương pháp tính 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 05/01/2015 30/01/2015
20 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 30/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2014
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2015
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/06/2015 07/08/2015
24 Mạng máy tính 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 06/08/2015 19/08/2015
25 Đồ họa máy tính 4 5 D 5 (D) 08/07/2015
26 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 17/06/2015 08/09/2015
29 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2015
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/01/2016
31 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2016 ĐPK
32 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 26/01/2016
33 Lập trình Windows 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2016
34 Thiết kế Web I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
36 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 22/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ XML 3.5 4.4 D 4.4 (D) 19/07/2016
38 Tối ưu hoá 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 8.2 B 8.2 (B) 13/07/2016 ĐPK
42 Kiểm thử phần mềm 9 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2016
43 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 8 B 8 (B) 02/08/2016
44 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2017
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
47 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
48 Công nghệ thực tại ảo 4 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2017
49 Các phương pháp mô hình hóa 7 7.1 B 7.1 (B) 24/12/2016
50 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6.5 6.4 C 6.4 (C) 13/05/2017
51 Cơ sở dữ liệu thương mại điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 18/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 0 F (I)
53 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2016
54 Vật lý 4.5 5.4 D 5.4 (D) 25/02/2015 ĐPK
55 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 01/09/2015
56 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 16/09/2015 ĐPK
57 Mạng máy tính 9 8 B 8 (B) 04/02/2016
58 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
59 Lập trình hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 26/08/2016
60 Thiết kế Web 3 3.5 F 3.5 (F) 14/09/2016
61 Thiết kế Web 4.5 4.6 D 4.6 (D) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo