Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Sỹ Nam Anh
Mã sinh viên: 0841360154
Lớp: ĐH KTPM 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 D 4 (D) 02/03/2014
5 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 1 4 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 27/02/2014 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Toán cao cấp 2A 1 5.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 03/07/2014 09/08/2014
9 Vật lý 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 19/06/2014 01/08/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
11 Toán rời rạc 7.5 6.8 C 6.8 (C) 25/07/2014
12 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 2.7 4 F D 4 (D) 30/06/2014 08/08/2014
14 Lập trình căn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 4 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2014
16 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 31/08/2015
17 Kỹ thuật lập trình 4 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2014
19 Kiến trúc máy tính 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 30/12/2014 20/01/2015
20 Phương pháp tính 5 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2015
21 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2015 ĐPK
25 Mạng máy tính 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 06/08/2015 19/08/2015
26 Tiếng Anh 2 5 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2015
27 Đồ họa máy tính 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 08/07/2015 21/08/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống 5 6 C 6 (C) 23/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 17/06/2015
30 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2015
31 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 26/01/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2016
33 Trí tuệ nhân tạo 8.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2015
34 Lập trình Windows 1 2.4 F 2.4 (F) 02/01/2016
35 Thiết kế Web 4 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 18/12/2015
37 Lập trình hướng đối tượng I (I)
38 Công nghệ XML 5 5.6 C 5.6 (C) 19/07/2016
39 Tối ưu hoá 5 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2016
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2016
43 Kiểm thử phần mềm 7 5.8 C 5.8 (C) 17/06/2016
44 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.5 C 6.5 (C) 02/08/2016
45 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2017
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 4 5 D 5 (D) 21/12/2016
49 Công nghệ thực tại ảo 6 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2017
50 Các phương pháp mô hình hóa 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/12/2016
51 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 7 7 B 7 (B) 12/05/2017
52 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 5 5 D 5 (D) 11/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9 A 9 (A)
54 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2015
55 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ thuật lập trình 9 9 A 9 (A) 27/08/2016
57 Lập trình căn bản 7.5 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2016
58 Giáo dục thể chất 1 I (I)
59 Cơ sở dữ liệu 5 5.3 D 5.3 (D) 19/02/2016
60 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 19/02/2016
61 Lập trình Windows 7 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2016
62 Lập trình hướng đối tượng 7.5 7 B 7 (B) 22/02/2016
63 Thiết kế Web 6 6 C 6 (C) 24/02/2017
64 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo