Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hiếu
Mã sinh viên: 0841360155
Lớp: ĐH KTPM 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014
5 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 21/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2014
9 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 19/06/2014
10 Toán rời rạc 8.5 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2014
11 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 21/06/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2014
14 Lập trình căn bản 9 8 B 8 (B) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 4.5 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2014
16 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2014
17 Cơ sở dữ liệu 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 30/12/2014 09/02/2015
18 Kiến trúc máy tính 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 30/12/2014 20/01/2015
19 Phương pháp tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/01/2015 30/01/2015
20 Tiếng Anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 30/12/2014
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2015
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 16/06/2015 07/08/2015
24 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 06/08/2015
25 Tiếng Anh 2 5.5 5 D 5 (D) 09/07/2015
26 Đồ họa máy tính 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 08/07/2015 21/08/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 5 6 C 6 (C) 23/07/2015
28 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
29 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2015
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
31 Trí tuệ nhân tạo 9 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2015
32 Lập trình Windows 7 7.2 B 7.2 (B) 02/01/2016
33 Thiết kế Web 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
35 Lập trình hướng đối tượng 3 3.3 F 3.3 (F) 22/12/2015
36 Lập trình hướng đối tượng 6.5 7 B 7 (B) 21/12/2016
37 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
38 Công nghệ XML 8 8.1 B 8.1 (B) 19/07/2016
39 Tối ưu hoá 7 7 B 7 (B) 08/07/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.2 B 7.2 (B) 23/06/2016
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2016
43 Kiểm thử phần mềm 8 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2016
44 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7.5 7.6 B 7.6 (B) 02/08/2016
45 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 8.2 B 8.2 (B) 06/01/2017
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 5.5 5.9 C 5.9 (C) 21/12/2016
49 Công nghệ thực tại ảo 8 7.6 B 7.6 (B) 19/01/2017
50 Các phương pháp mô hình hóa 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2016
51 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 7.4 B 7.4 (B) 13/05/2017
52 Cơ sở dữ liệu thương mại điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 7.5 B 7.5 (B)
54 Toán cao cấp 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/02/2015 03/03/2015
55 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Cơ sở dữ liệu 8 8 B 8 (B) 03/09/2015
57 Kỹ thuật lập trình 9 8.8 A 8.8 (A) 03/02/2016
58 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo