Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lan Anh
Mã sinh viên: 0841360164
Lớp: ĐH KTPM 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2014
5 Nhập môn tin học 9.5 9.3 A 9.3 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 21/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 03/07/2014 09/08/2014
9 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 19/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2014
11 Toán rời rạc 9.5 9 A 9 (A) 25/07/2014
12 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2014
14 Lập trình căn bản 10 9 A 9 (A) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 7 8 B 8 (B) 28/06/2014
16 Phương pháp tính 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/08/2015
17 Kỹ thuật lập trình 9.5 9.3 A 9.3 (A) 26/12/2014
18 Cơ sở dữ liệu 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
19 Kiến trúc máy tính 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 30/12/2014 20/01/2015
20 Phương pháp tính 4 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2015
21 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 16/06/2015
25 Mạng máy tính 7 6.9 C 6.9 (C) 06/08/2015
26 Tiếng Anh 2 7.5 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
27 Đồ họa máy tính 6 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống 9 8.7 A 8.7 (A) 23/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 17/06/2015
30 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 9 9 A 9 (A) 27/12/2015
33 Tiếng Anh 3 6.5 7 B 7 (B) 26/01/2016
34 Lập trình Windows 9 8.8 A 8.8 (A) 02/01/2016
35 Thiết kế Web 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
37 Lập trình hướng đối tượng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 22/12/2015
38 Công nghệ XML 10 9.8 A 9.8 (A) 19/07/2016
39 Tối ưu hoá 10 10 A 10 (A) 08/07/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 8.8 A 8.8 (A) 23/06/2016
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 9.8 A 9.8 (A) 01/07/2016
43 Kiểm thử phần mềm 8 8 B 8 (B) 17/06/2016
44 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 8.1 B 8.1 (B) 02/08/2016
45 Phần mềm mã nguồn mở 6 6 C 6 (C) 06/01/2017
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8.5 8.6 A 8.6 (A) 22/12/2016
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 6 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2016
49 Công nghệ thực tại ảo 9 9 A 9 (A) 19/01/2017
50 Các phương pháp mô hình hóa 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2016
51 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9.8 9.8 A 9.8 (A) 15/05/2017
52 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo