Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Dương
Mã sinh viên: 0841360169
Lớp: ĐH KTPM 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2014
5 Nhập môn tin học 9 8.5 A 8.5 (A) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 21/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 03/07/2014 09/08/2014
9 Vật lý 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 22/06/2014
11 Toán rời rạc 7 7.3 B 7.3 (B) 25/07/2014
12 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 30/06/2014 08/08/2014
14 Lập trình căn bản 9.5 8 B 8 (B) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp I (I)
16 Kỹ thuật lập trình 4 4.7 D 4.7 (D) 26/12/2014
17 Cơ sở dữ liệu 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 30/12/2014 09/02/2015
18 Kiến trúc máy tính 0 ** 1.8 ** F ** ** 30/12/2014 20/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Phương pháp tính 1 6.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2015 30/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 07/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 30/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 01/07/2017
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 16/06/2015 07/08/2015
27 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 06/08/2015
28 Kỹ năng giao tiếp 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 26/06/2015 19/08/2015
29 Đồ họa máy tính 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 08/07/2015 21/08/2015
30 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 23/07/2015
31 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2015
32 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/06/2015 11/08/2015
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
34 Trí tuệ nhân tạo 8 7.2 B 7.2 (B) 27/12/2015
35 Tiếng Anh 3 6.5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2016
36 Lập trình Windows 0 1.7 F 1.7 (F) 02/01/2016
37 Thiết kế Web I (I)
38 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
39 Lập trình hướng đối tượng 2 2.3 F 2.3 (F) 22/12/2015
40 Công nghệ XML I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2016
42 Tối ưu hoá 2 1.5 F 1.5 (F) 08/07/2016
43 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4 5 D 5 (D) 01/07/2016
45 Kiểm thử phần mềm ** ** ** ** 17/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 0 2.2 F 2.2 (F) 02/08/2016
47 Tối ưu hoá 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
48 Công nghệ XML 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
49 Quản lý các dự án công nghệ thông tin I (I)
50 Phần mềm mã nguồn mở 6 6 C 6 (C) 06/01/2017
51 Phát triển phần mềm theo cấu phần 9 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2016
52 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
53 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 6 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2016
54 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
55 Các phương pháp mô hình hóa 5 5.7 C 5.7 (C) 10/05/2017
56 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 7 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2017
57 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8.5 A 8.5 (A)
58 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kiến trúc máy tính I (I)
61 Kiến trúc máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Toán cao cấp 2A 1 2.8 F 2.8 (F) 25/08/2017
63 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 11/09/2017
64 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
65 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2016
66 Lập trình Windows 6.5 6.6 C 6.6 (C) 01/09/2016
67 Thiết kế Web 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2016
68 Kiểm thử phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2017
69 Lập trình hướng đối tượng 9 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2017
70 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 C 6 (C) 30/08/2017
71 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 5 4.9 D 4.9 (D) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo