Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Đắc Chiến
Mã sinh viên: 0841360173
Lớp: ĐH KTPM 2_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
3 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
5 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 28/02/2014
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2014
7 Giáo dục thể chất 1 0 0 F (I) 21/05/2014
8 Toán cao cấp 2A 2.5 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 03/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vật lý 1.5 7 2.9 6.6 F C 6.6 (C) 19/06/2014 01/08/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 22/06/2014
11 Toán rời rạc 6.5 6.5 C 6.5 (C) 25/07/2014
12 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 30/06/2014 08/08/2014
14 Lập trình căn bản 5 5.3 D 5.3 (D) 13/07/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 28/06/2014 07/08/2014
16 Kỹ thuật lập trình 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 27/08/2015 10/09/2015
17 Phương pháp tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/08/2015 12/09/2015
18 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
19 Kỹ thuật lập trình 3 1 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 26/12/2014 28/01/2015
20 Cơ sở dữ liệu 2.5 2.5 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 30/12/2014 09/02/2015
21 Kiến trúc máy tính I (I)
22 Phương pháp tính 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 05/01/2015 30/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0 0.9 0.9 F F 0.9 (F) 07/01/2015 29/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 13/12/2014
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/06/2015
26 Mạng máy tính 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 06/08/2015 19/08/2015
27 Đồ họa máy tính 5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2015
28 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2015
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
30 Nguyên lý hệ điều hành 8 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2015
31 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2015
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2016
33 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2015
34 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2016
35 Lập trình Windows 1 2.6 F 2.6 (F) 02/01/2016
36 Thiết kế Web 4 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
37 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 18/12/2015
38 Lập trình hướng đối tượng 3.5 3 F 3 (F) 22/12/2015
39 Công nghệ XML 6 6.6 C 6.6 (C) 19/07/2016
40 Tối ưu hoá 1.5 2.8 F 2.8 (F) 08/07/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
42 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2016
44 Kiểm thử phần mềm 8 7 B 7 (B) 17/06/2016
45 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.6 C 6.6 (C) 02/08/2016
46 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2017
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2016
49 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
50 Công nghệ thực tại ảo 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2017
51 Tối ưu hoá 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2016
52 Các phương pháp mô hình hóa 6 6.3 C 6.3 (C) 24/12/2016
53 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 7 7.2 B 7.2 (B) 13/05/2017
54 Cơ sở dữ liệu thương mại điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 18/05/2017
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8.5 A 8.5 (A)
56 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2017
57 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/02/2016
58 Toán cao cấp 2A 1 ** 2 ** F ** 2 (F) 06/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Cơ sở dữ liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2015
60 Lập trình căn bản 3 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2017
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2016
62 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
63 Lập trình hướng đối tượng 5.5 6 C 6 (C) 20/08/2017
64 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2016
65 Lập trình hướng đối tượng 3.5 3.8 F 3.8 (F) 23/08/2016
66 Lập trình Windows 8.5 8 B 8 (B) 01/09/2016
67 Lập trình hướng đối tượng 0 2.2 F 2.2 (F) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo