Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Duy
Mã sinh viên: 0841360194
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 4 4.9 D 4.9 (D) 19/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 7.5 8.1 B 8.1 (B) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 6 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
13 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 9 9 A 9 (A) 25/07/2014
16 Trí tuệ nhân tạo I (I)
17 Cơ sở dữ liệu I (I)
18 Kỹ thuật lập trình 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
19 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2015
20 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
21 Kiến trúc máy tính 0 ** 2.4 ** F ** ** 11/12/2014 18/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 7 B 7 (B) 23/12/2014
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6 C 6 (C) 16/06/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 0 ** 2 ** F ** ** 23/07/2015 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Nguyên lý hệ điều hành 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 19/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 10/08/2015
28 Đồ họa máy tính I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
30 Tiếng Anh 2 6.5 5.9 C 5.9 (C) 07/07/2015
31 Tiếng Anh 3 I (I)
32 Thiết kế Web I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 0 2.2 F 2.2 (F) 13/01/2016
34 Lập trình Windows I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 27/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
37 Lập trình hướng đối tượng I (I)
38 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
39 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
40 Trí tuệ nhân tạo I (I)
41 Giáo dục thể chất 5 I (I)
42 Lập trình Windows I (I)
43 Thiết kế Web I (I)
44 Lập trình hướng đối tượng I (I)
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
46 Kiểm thử phần mềm I (I)
47 Quản lý các dự án công nghệ thông tin I (I)
48 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
49 Công nghệ XML I (I)
50 Tối ưu hoá I (I)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
52 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
53 Tối ưu hoá I (I)
54 Công nghệ XML I (I)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
56 Quản lý các dự án công nghệ thông tin I (I)
57 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
58 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/09/2016
59 Cơ sở dữ liệu I (I)
60 Kiến trúc máy tính 1 8 3.3 8 F B 8 (B) 19/08/2015 03/09/2015
61 Đồ họa máy tính ** ** ** ** 23/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
63 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Đồ họa máy tính I (I)
65 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) 12/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo