Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Nam
Mã sinh viên: 0841360197
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 1.5 2.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 27/02/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 3 4.1 D 4.1 (D) 19/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 6.5 7 B 7 (B) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 20/07/2014 14/08/2014
13 Pháp luật đại cương 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 21/06/2014 03/08/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 9 8.7 A 8.7 (A) 25/07/2014
16 Toán cao cấp 2A I (I)
17 Kinh tế học đại cương 8.5 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017
18 Phương pháp tính ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật lập trình I (I)
20 Phương pháp tính I (I)
21 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 30/12/2014
22 Kiến trúc máy tính I (I)
23 Cơ sở dữ liệu ** 3 ** 4 ** D 4 (D) 30/12/2014 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 23/12/2014
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
27 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.3 D 5.3 (D) 23/07/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 0 ** 1.8 ** F ** ** 19/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Mạng máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 10/08/2015
30 Tiếng Anh 2 I (I)
31 Đồ họa máy tính 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 08/07/2015 21/08/2015
32 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2015
33 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.1 B 7.1 (B) 16/06/2017
35 Lập trình hướng đối tượng 9 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2017
36 Kỹ thuật lập trình 10 9.6 A 9.6 (A) 17/06/2017
37 Thiết kế Web 6 6.5 C 6.5 (C) 20/12/2015
38 Giáo dục thể chất 5 8 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2016
39 Lập trình Windows I (I)
40 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
41 Trí tuệ nhân tạo 3 3.7 F 3.7 (F) 18/01/2016 ĐPK
42 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 6.8 C 6.8 (C) 11/01/2016
43 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 24/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 29/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2016
46 Tối ưu hoá 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
47 Công nghệ XML 5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2016
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
49 Kiểm thử phần mềm 6 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2016
50 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 9 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2016
51 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
52 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 8 7.6 B 7.6 (B) 21/12/2016
53 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2016
54 Các phương pháp mô hình hóa 6.5 5.6 C 5.6 (C) 24/12/2016
55 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 06/01/2017
56 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
57 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8 B 8 (B)
59 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 6 6 C 6 (C) 12/05/2017
60 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 5 5 D 5 (D) 11/05/2017
61 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2016
62 Kiến trúc máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 20/08/2016
63 Tiếng Anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 01/09/2015
64 Lập trình hướng đối tượng 3.5 3 F 3 (F) 23/08/2016
65 Trí tuệ nhân tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2017
66 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9.5 9.2 A 9.2 (A) 31/08/2017
67 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 8 B 8 (B) 17/02/2017
68 Lập trình Windows 4 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo