Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0841360198
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 27/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 D 5 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 4 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 1 2.6 3.3 F F 3.3 (F) 20/07/2014 14/08/2014
13 Pháp luật đại cương 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 21/06/2014 03/08/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 0 1.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 25/07/2014 07/08/2014
16 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2015
17 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2014
18 Phương pháp tính 0 ** 1.8 ** F ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng Anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
20 Kiến trúc máy tính ** 8 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 11/12/2014 18/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cơ sở dữ liệu 0 ** 2 ** F ** ** 30/12/2014 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 07/01/2015 29/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 23/12/2014
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
25 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2015
27 Đồ họa máy tính 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 08/07/2015 21/08/2015
28 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2015
29 Tiếng Anh 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2015
30 Thiết kế Web 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2015
31 Giáo dục thể chất 5 7 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2016
32 Lập trình Windows 5.5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
33 Tiếng Anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 24/02/2016 ĐPK
34 Trí tuệ nhân tạo 8.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2015
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.1 B 8.1 (B) 11/01/2016
36 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 24/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 10 9.2 A 9.2 (A) 01/07/2016
38 Tối ưu hoá 3.5 3.5 F 3.5 (F) 08/07/2016
39 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
41 Kiểm thử phần mềm 6.5 5.5 C 5.5 (C) 17/06/2016
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 9 8.3 B 8.3 (B) 20/07/2016
43 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6 C 6 (C) 04/07/2016
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 2.5 3.9 F 3.9 (F) 13/01/2017 ĐPK
46 Công nghệ thực tại ảo 8.5 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2016
47 Các phương pháp mô hình hóa 7.5 7.4 B 7.4 (B) 24/12/2016
48 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2017
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 7 B 7 (B)
51 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 3 4 D 4 (D) 11/05/2017
52 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 4.5 5.6 C 5.6 (C) 11/05/2017
53 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 5 5.3 D 5.3 (D) 10/05/2017
54 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 11/02/2015
55 Toán rời rạc 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2015
56 Toán cao cấp 2A 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2015 02/03/2015
57 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2015
58 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2017
59 Lập trình hướng đối tượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017
60 Tối ưu hoá 5 6 C 6 (C) 13/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo