Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Ngọc Sơn
Mã sinh viên: 0841360199
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 18/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học (CT CLC) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 (100301) 3 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2014
6 Tiếng Anh CLC 1 7 7.5 B 7.5 (B) 24/02/2014
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 25/02/2014
8 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014
9 Kiến trúc máy tính 5 5.6 C 5.6 (C) 01/07/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
11 Toán cao cấp 2 I (I)
12 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 8.5 8 B 8 (B) 20/06/2014
13 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 2.5 4.1 D 4.1 (D) 23/06/2014
14 Tiếng Anh CLC 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/07/2014
15 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.8 A 8.8 (A) 18/07/2014
16 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2014
17 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/08/2014
18 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
19 Mạng máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 31/12/2014
20 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 08/01/2015
21 Tiếng Anh CLC 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2015
22 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/12/2014
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2014
24 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 22/12/2014 21/01/2015
25 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 29/12/2014 28/01/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 5.5 3.4 5.8 F C 5.8 (C) 23/12/2014 29/01/2015
27 Tiếng Anh CLC 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2015
28 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 6.5 7 B 7 (B) 26/07/2015
29 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2015
30 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/07/2015
31 Đồ hoạ máy tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
32 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 16/06/2015 01/08/2015
33 Tin văn phòng 6.5 6.9 C 6.9 (C) 13/07/2015
34 Giáo dục thể chất 4 10 9 A 9 (A) 04/09/2015
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2016
36 Trí tuệ nhân tạo 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2016
37 Giao diện người - máy 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
38 Thiết kế web 9.5 9.2 A 9.2 (A) 29/12/2015
39 Tối ưu hoá 8 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
40 Design Patterns (CT CLC) 8 8 B 8 (B) 02/01/2016
41 Giáo dục thể chất 5 9 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) I (I)
43 Kỹ năng mềm 3.5 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2017
45 Phần mềm mã nguồn mở 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
46 Lập trình với hibernate (CT CLC) 6 5.7 C 5.7 (C) 06/07/2016
47 Quản lý các dự án CNTT 0 2.7 F 2.7 (F) 15/07/2016
48 Công nghệ XML 4.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
49 Lập trình Window 2 (CT CLC) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
50 Đảm bảo chất lương phần mềm 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2016
51 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.2 C 6.2 (C) 27/07/2016
52 Lập trình mobile trên android (CT CLC) 9.5 8.8 A 8.8 (A) 20/12/2016
53 Lập trình mạng (Java - CT CLC) 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
54 Công nghệ portal (CT CLC) 8 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
55 Phát triển phần mềm theo cấu phần (CT CLC) 9 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2016
56 Đồ án chuyên ngành CNPM 7 B 7 (B)
57 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
58 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2017
59 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.2 9.2 A 9.2 (A) 12/05/2017
60 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 9 A 9 (A)
61 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
62 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7 B 7 (B) 22/08/2016
64 Quản lý các dự án CNTT 6 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo