Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Minh
Mã sinh viên: 0841360206
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 27/02/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 4.5 5.2 D 5.2 (D) 19/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 20/07/2014
13 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 6 6.8 C 6.8 (C) 25/07/2014
16 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/09/2014
17 Kỹ thuật lập trình I (I)
18 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 26/08/2015
19 Kỹ thuật lập trình 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
20 Phương pháp tính 3.5 4.1 D 4.1 (D) 05/01/2015
21 Kiến trúc máy tính 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 11/12/2014 18/01/2015
22 Cơ sở dữ liệu 2.5 4 D 4 (D) 30/12/2014
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
25 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 7.5 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2015
29 Tiếng Anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 07/07/2015
30 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2015
31 Đồ họa máy tính 0 4.5 2.4 5.4 F D 5.4 (D) 08/07/2015 21/08/2015
32 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2015
33 Tiếng Anh 3 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2016
34 Thiết kế Web 10 9.9 A 9.9 (A) 20/12/2015
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2016
36 Lập trình Windows 7.5 8.1 B 8.1 (B) 29/12/2015
37 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2015
38 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8 B 8 (B) 11/01/2016
39 Lập trình hướng đối tượng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/12/2015
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2016
41 Tối ưu hoá 6.5 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
42 Công nghệ XML 7 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2016
44 Kiểm thử phần mềm 5 4.2 D 4.2 (D) 17/06/2016
45 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 10 8.7 A 8.7 (A) 20/07/2016
46 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2016
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 5.5 5.9 C 5.9 (C) 21/12/2016
49 Công nghệ thực tại ảo 8 7.8 B 7.8 (B) 31/12/2016
50 Các phương pháp mô hình hóa 7 7.2 B 7.2 (B) 24/12/2016
51 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2017
52 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 6.9 C 6.9 (C) 22/12/2016
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8 B 8 (B)
54 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 5 5.8 C 5.8 (C) 11/05/2017
55 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 7 6.7 C 6.7 (C) 10/05/2017
56 Tin học văn phòng I (I)
57 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
58 Toán cao cấp 2A 4 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2015
59 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo