Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Long
Mã sinh viên: 0841360208
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 4 5.5 C 5.5 (C) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 27/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.5 D 4.5 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 0 0.6 F 0.6 (F) 19/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 8 8.5 A 8.5 (A) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 20/07/2014 14/08/2014
13 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 8 8.2 B 8.2 (B) 25/07/2014
16 Vật lý ** ** ** (I) 30/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý hệ điều hành 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 21/08/2015 10/09/2015
18 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
19 Tin học văn phòng 4 4.2 D 4.2 (D) 26/09/2017
20 Vật lý I (I)
21 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2014
22 Kỹ thuật lập trình I (I)
23 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 05/01/2015 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kiến trúc máy tính I (I)
25 Cơ sở dữ liệu 0 ** 1.2 ** F ** ** 30/12/2014 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 07/01/2015 29/01/2015
27 Giáo dục thể chất 3 I (I)
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
29 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) 23/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
31 Mạng máy tính ** 0 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 10/08/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đồ họa máy tính I (I)
33 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 24/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 22/07/2017
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
36 Lập trình hướng đối tượng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2017
37 Tối ưu hoá I (I)
38 Kiểm thử phần mềm 7 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2017
39 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) 09/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Lập trình Windows 6.5 6.3 C 6.3 (C) 25/01/2017
42 Thiết kế Web I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 I (I)
44 Lập trình Windows I (I)
45 Tiếng Anh 3 I (I)
46 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 27/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
48 Lập trình hướng đối tượng I (I)
49 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.3 C 6.3 (C) 01/07/2016
50 Tối ưu hoá I (I)
51 Công nghệ XML 5 5 D 5 (D) 07/07/2016
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
53 Kiểm thử phần mềm I (I)
54 Quản lý các dự án công nghệ thông tin I (I)
55 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
56 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 6.5 C 6.5 (C)
57 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6 C 6 (C) 20/05/2017
58 Vật lý I (I)
59 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Tiếng Anh 2 6.5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2015
61 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
62 Mạng máy tính I (I)
63 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 08/09/2016
65 Lập trình hướng đối tượng 2 3.5 F 3.5 (F) 23/08/2016
66 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2016
67 Thiết kế Web 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2016
68 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Tối ưu hoá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Quản lý các dự án CNTT 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo