Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Chiến
Mã sinh viên: 0841360210
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 4 4.7 4.7 D D 4.7 (D) 18/11/2013 24/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.1 C 6.1 (C) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 21/05/2014
8 Vật lý 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 19/06/2014 01/08/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 9.5 9 A 9 (A) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6.5 3.7 6 F C 6 (C) 30/06/2014 07/08/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 20/07/2014 14/08/2014
13 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/07/2014
16 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 26/08/2015
17 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 26/09/2017
18 Kỹ thuật lập trình 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 26/12/2014 28/01/2015
19 Phương pháp tính 3.5 4 D 4 (D) 05/01/2015
20 Tiếng Anh 1 2.5 1.5 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 30/12/2014 04/02/2015
21 Kiến trúc máy tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 11/12/2014 18/01/2015
22 Cơ sở dữ liệu 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 30/12/2014 09/02/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 07/01/2015 29/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2014
25 Cơ sở dữ liệu ** ** ** (I) 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6 C 6 (C) 16/06/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2015
29 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 10/08/2015
30 Đồ họa máy tính 0 ** 1.9 ** F ** ** 08/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 4 3 5 4 5.3 D D 5.3 (D) 24/06/2015 25/09/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thiết kế Web 7 7.2 B 7.2 (B) 20/12/2015
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2016
35 Tối ưu hoá 6.5 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2017
36 Kiểm thử phần mềm 7 7.1 B 7.1 (B) 06/02/2017
37 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.7 B 7.7 (B) 25/01/2017
38 Lập trình Windows 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/01/2017
39 Lập trình Windows I (I)
40 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 26/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 27/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5 5.9 C 5.9 (C) 11/01/2016
43 Lập trình hướng đối tượng 4 4.2 D 4.2 (D) 24/12/2015
44 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2016
45 Tối ưu hoá 2 2.2 F 2.2 (F) 08/07/2016
46 Công nghệ XML I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
48 Kiểm thử phần mềm I (I)
49 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2016
50 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3.3 F 3.3 (F) 04/07/2016
51 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.3 C 6.3 (C) 20/05/2017
52 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.3 B 8.3 (B) 14/05/2017
53 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8 B 8 (B)
54 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.3 F 3.3 (F) 13/09/2017
56 Tiếng Anh 1 5 4.7 D 4.7 (D) 28/08/2015
57 Kiến trúc máy tính 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 19/08/2015 03/09/2015
58 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) 23/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kỹ thuật lập trình I (I)
60 Lập trình hướng đối tượng I (I)
61 Lập trình Windows ** ** ** ** 01/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Công nghệ XML 2 3.4 F 3.4 (F) 25/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo